Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 332.024 T613
Mã ĐKCB: TK/IBA000011,TK/CAHL001373
Thông tin xuất bản: Wiley 2007
Mã xếp giá: 658.8/7 J897
Mã ĐKCB: TK/CAHL001314
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 613.6 B821
Mã ĐKCB: TK/DNCA000015
Thông tin xuất bản: Addition - Wesley 2010
Mã xếp giá: 004.019 S558
Mã ĐKCB: TK/TTHL001567
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 658.4012 M745
Mã ĐKCB: GT/CNTT006753, GT/CNTT006754, GT/CNTT006755, GT/CNTT006756...
Thông tin xuất bản: Apress 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 L693
Mã ĐKCB: FGR/GT000307, FGR/GT000308, FGR/GT000310, FGR/GT000312...
Thông tin xuất bản: John Wiley 2009
Mã xếp giá: 657 W547
Mã ĐKCB: TK/DNTN000015, TK/DNTN000016, TK/DNTN000018, TK/TNHL000745...
Thông tin xuất bản: Cengage Learnig 2010
Mã xếp giá: 621.382 A277
Mã ĐKCB: TK/TTHL001203,TK/TTHL001204
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân 2009
Mã xếp giá: 346.59702 P535
Mã ĐKCB: TK/XHHL001445, TK/HCHL001012, TK/FLTK001310, TK/FLTK001311...
Thông tin xuất bản: Thomson 2007
Mã xếp giá: 428.2 A548
Mã ĐKCB: TK/DNNN000002, TK/NNHL000188, TK/NNHL000523, TK/NNHL000524...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.2 A545
Mã ĐKCB: TK/DNNN000001, TK/NNHL000190, TK/NNHL000191, TK/NNHL001030...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2007
Mã xếp giá: 657 W668
Mã ĐKCB: TK/XHHL002436
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008
Mã xếp giá: 421.54 B879
Mã ĐKCB: FPT/CD.000981, TK/DNHC000019, TK/NNHL000214, TK/NNHL000215...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2010
Mã xếp giá: 519.5 T834
Mã ĐKCB: TK/TNHL000787
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 519 S797
Mã ĐKCB: TK/TNHL000788
Thông tin xuất bản: ASK 2008
Mã xếp giá: 495.6 R291
Mã ĐKCB: TK/NNHL002255
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2007
Mã xếp giá: 005.133 W647
Mã ĐKCB: TK/TTHL001794
Thông tin xuất bản: Osborne/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 005.75/85 C853
Mã ĐKCB: TK/CAHL001344
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2006
Mã xếp giá: 005.7585 J775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001419
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 512.9 D867
Mã ĐKCB: TK/CAHL000214