Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc 2006
Mã xếp giá: 658.85 H789
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000121
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2005
Mã xếp giá: 306.3/42 B168
Mã ĐKCB: TK/CAHL000607
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 658.5/7 G929
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000074
Thông tin xuất bản: Kumarian presss, Inc 2006
Mã xếp giá: 338 E114
Mã ĐKCB: TK/DNCA000009
Thông tin xuất bản: Mc Graw Hill 2000
Mã xếp giá: 808.83 D622
Mã ĐKCB: TK/DNCA000007,TK/CAHL001287
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000078,TK/XHHL000507
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 650.1 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000077
Thông tin xuất bản: Trẻ 2008
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000076,TK/XHHL000513
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2016
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/XHHL003271,TK/XHHL003272,TK/IBA002434
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000074
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000073,TK/XHHL003268,TK/XHHL003269
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000072,TK/XHHL000516
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000071,TK/XHHL000512
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000070,TK/XHHL000517
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000069, TK/XHHL000518, TK/FLTK000775, TK/FLTK000774...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/XHHL000519, TK/FLTK000770, TK/FLTK000772, TK/FLTK000771...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 004/.019 S531
Mã ĐKCB: GT/CNTT007434, GT/CNTT007435, GT/CNTT007437, GT/CNTT007438...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2006
Mã xếp giá: 338.7/68165092 E471
Mã ĐKCB: TK/DNCA000002
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/FLTK000768
Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2010
Mã xếp giá: 495.1071 C496
Mã ĐKCB: GT/DNNN002836, GT/DNNN002837, GT/DNNN002838, GT/DNNN002839...