Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9210 biểu ghi cho từ khóa C

Em học lập trình PYTHON

Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2022

Mã xếp giá: 005.13 T118

Mã ĐKCB: TK/CNBG000090,TK/CNBG000091,TK/CNBG000092

Quyền lực mới : Tương lai thế giới sẽ được định hình như thế nào? / Jeremy Heimans, Henry Timms; Huỳnh Hữu Tài dịch

Thông tin xuất bản: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh; First News 2018

Mã xếp giá: 303.483 H467

Mã ĐKCB: TK/XHHL005895

Bông hồng trên ngọn đồi xanh : Tám anh chị em họ / Louisa May Alcott; Quách Cẩm Phương dịch

Thông tin xuất bản: Thanh Niên; Công ty Văn hoá Đinh Tỵ 2020

Mã xếp giá: 813.4 A355

Mã ĐKCB: TK/XHHL005894

Financial institutions and markets / Jeff Madura - 13th edition

Thông tin xuất bản: Cengage 2020

Mã xếp giá: 332 M183

Mã ĐKCB: GT/QNXH001532, GT/QNXH001533, GT/QNXH001534, GT/QNXH001535...

Friends, lovers, and the big terrible thing : a memoir / Matthew Perry, Lisa Kudrow

Thông tin xuất bản: Flatiron Books 2022

Mã xếp giá: 791.45 P462

Mã ĐKCB: TK/XHHL005893

서울대 한국어 5B Student's Book = Seoul National University Korean Language 5B Student's Book / 서울대학교 어학연구소

Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015

Mã xếp giá: 495.7 C319

Mã ĐKCB: GT/NNHL011457, GT/NNHL011458, GT/NNHL011459, GT/NNHL011460...

서울대 한국어 5A Student's Book = Seoul National University Korean Language 5A Student's Book / 서울대학교 어학연구소

Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015

Mã xếp giá: 495.7 C319

Mã ĐKCB: GT/NNHL011444, GT/NNHL011445, GT/NNHL011446, GT/NNHL011447...

서울대 한국어 4B Student's Book = Seoul National University Korean Language 4B Student's Book / Robert Carrubba, 최은규, 오미남, 유재선, 하신영, 서울대학교.

Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015

Mã xếp giá: 495.7 C319

Mã ĐKCB: GT/NNHL011431, GT/NNHL011432, GT/NNHL011433, GT/NNHL011434...

서울대 한국어 4A Student's Book = Seoul National University Korean Language 4A Student's Book / Robert Carrubba, 최은규, 오미남, 유재선, 하신영, 서울대학교.

Thông tin xuất bản: TWOPONDS Co., Ltd 2015

Mã xếp giá: 495.7 C319

Mã ĐKCB: GT/NNHL011418, GT/NNHL011419, GT/NNHL011420, GT/NNHL011421...

Korean Grammar for Foreigners = 외국인 을 위한 한국어 문법 / 국립 국어원 지음., 국립국어원., 국립 국어원 (Korea)

Thông tin xuất bản: 커뮤니케이션 북스, Taehan Min'guk, Sŏul 2005

Mã xếp giá: 495.7 K843

Mã ĐKCB: GT/NNHL011405, GT/NNHL011406, GT/NNHL011407, GT/NNHL011408...

Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông...

Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia 2022

Mã xếp giá: 335.4110711 G434

Mã ĐKCB: TK/XHHL005888, TK/XHHL005889, TK/QNXH000044, TK/QNXH000045...

Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / B.s.: Mạch Quang Thắng, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Quốc Bảo...

Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia 2021

Mã xếp giá: 335.43460711 G434

Mã ĐKCB: TK/XHHL005886, TK/XHHL005887, TK/QNXH000115, TK/QNXH000116...

Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà...

Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia 2021

Mã xếp giá: 324.259707509 G434

Mã ĐKCB: TK/XHHL005884, TK/XHHL005885, TK/QNXH000106, TK/QNXH000107...

Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo - Tái bản lần thứ nhất

Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia Sự thật 2021

Mã xếp giá: 324.2 G434

Mã ĐKCB: GT/XHHL010666, GT/XHHL010667, GT/XHHL010668, GT/XHHL010669...

Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo

Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia Sự thật 2021

Mã xếp giá: 335.423 G434

Mã ĐKCB: GT/XHHL010661, GT/XHHL010662, GT/XHHL010663, GT/XHHL010664...

Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản : Bản in thử / Lê Huy Hoàng(Tổng cb); Đồng Huy Giới(cb); Nguyễn Xuân Cảnh, [Và những người khác,..]

Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2024

Mã xếp giá: 634.9 C749N

Mã ĐKCB: TK/PTDN000613,GT/TNQN000215

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!