Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Trẻ 2012
Mã xếp giá: 658.812 V392
Mã ĐKCB: TK/FLTK000323,TK/FLTK000324,TK/FLTK001062
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội; Công ty Sách Thái Hà 2012
Mã xếp giá: 650.1 D798
Mã ĐKCB: TK/FLTK000232,TK/FLTK000233,TK/FLTK001094
Thông tin xuất bản: Thời đại; Công ty sách Thái Hà 2012
Mã xếp giá: 650.1G555
Mã ĐKCB: TK/FLTK000361,TK/FLTK000922
Thông tin xuất bản: 2013
Mã xếp giá: 621.381 5 B792
Mã ĐKCB: GT/TNHL000076, GT/TNHL000077, GT/TNHL000078, GT/TNHL000079...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 004.678 K968
Mã ĐKCB: GT/TTHL000408, GT/TTHL000409, GT/TTHL000410, GT/TTHL000411...
Thông tin xuất bản: PBND 0.1 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000323, TK/PODN000324, TK/PODN000325, TK/PODN000326...
Thông tin xuất bản: PBNB0.2 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000318, TK/PODN000319, TK/PODN000320, TK/PODN000321...
Thông tin xuất bản: Routledge 2011
Mã xếp giá: 658.3 G799
Mã ĐKCB: TK/HCSD000384
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.368 T374
Mã ĐKCB: LV/LAKH000088
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 658.4 O589
Mã ĐKCB: LV/LAKH000086
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2012
Mã xếp giá: 658.4/03 P535
Mã ĐKCB: TK/POLY000054, TK/PODN000635, TK/PODN000636, TK/PODN000666...
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2012
Mã xếp giá: 006.78 L299
Mã ĐKCB: TK/POLY000052, TK/PODN000370, TK/PODN000371, TK/PODN000372...
Thông tin xuất bản: FPT polytechnic 2012
Mã xếp giá: 657.9 T532
Mã ĐKCB: TK/POLY000051, TK/PODN000354, TK/PODN000355, TK/PODN000356...
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2012
Mã xếp giá: 741.6 K991
Mã ĐKCB: TK/POLY000047, TK/PODN000383, TK/PODN000409, TK/PODN000410...
Thông tin xuất bản: FPT Polytechlic 2012
Mã xếp giá: 657.071 1 K241
Mã ĐKCB: TK/POLY000046, TK/PODN000359, TK/PODN000360, TK/PODN000633...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL000982, TK/NNHL000983, TK/NNHL000984, TK/NNHL000985...
Thông tin xuất bản: Wiley-Blackwell 2009
Mã xếp giá: 658.3 P981
Mã ĐKCB: TK/HCSD000380
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL000998, TK/NNHL000999, TK/NNHL001000, TK/NNHL001001...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007
Mã xếp giá: 428.6/4 B985
Mã ĐKCB: TK/IBAN000671,TK/NNHL002359
Thông tin xuất bản: Southwestern Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 658.8/3 K969
Mã ĐKCB: TK/POLY000045