Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Microsoft Press 2003
Mã xếp giá: 005.2/76 E777
Mã ĐKCB: TK/FAT1000097
Thông tin xuất bản: Tri thức 2010
Mã xếp giá: 153.1 D442
Mã ĐKCB: TK/FLTK000927
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2008
Mã xếp giá: 658.05 A584
Mã ĐKCB: TK/CAHL000098
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2010
Mã xếp giá: 005.3 H149
Mã ĐKCB: TK/FLTT000181,TK/FLTT000182
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.8 C973
Mã ĐKCB: TK/FLTT000144
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.86 C973
Mã ĐKCB: TK/FAT3000287,TK/FLTT000143
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2009
Mã xếp giá: 005.476 H149
Mã ĐKCB: TK/PODN000087, TK/PODN000088, TK/PODN000089, TK/PODN000837...
Thông tin xuất bản: O'reilly 2005
Mã xếp giá: 005.133 L695
Mã ĐKCB: TK/FAT1000102
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 004.68 A596
Mã ĐKCB: TK/FLTT000081
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.86 C973
Mã ĐKCB: TK/FLTT000145
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 1988
Mã xếp giá: 005.133 K399
Mã ĐKCB: TK/FAT1000388,TK/TTHL002212,TK/TTHL002213
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2002
Mã xếp giá: 004.68 S698
Mã ĐKCB: TK/FLTT000080
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1001107,TK/FDTT000012
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 956.7044/092 O122
Mã ĐKCB: TK/XHHL000386
Thông tin xuất bản: Thống kê 2006
Mã xếp giá: 006.696 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000068, TK/FAN1000069, TK/FAN2000402, TK/FAN2000403...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FLTT000064,TK/FLTT000065
Thông tin xuất bản: McGrall-Hill 2006
Mã xếp giá: 612.6 T233
Mã ĐKCB: TK/CAHL000030
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 158 T651
Mã ĐKCB: TK/FLTK000854, TK/FLTK000855, TK/FDTK000197, TK/IBA002396...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2006
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000104,TK/PODN000105,TK/PODN000106
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2008
Mã xếp giá: 005.54 T883
Mã ĐKCB: TK/FAT2000798