Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Tài chính 2010
Mã xếp giá: 658.562 D584
Mã ĐKCB: TK/XHPO000038
Thông tin xuất bản: Tài chính 2009
Mã xếp giá: 657.076 B152
Mã ĐKCB: TK/XHPO000036,TK/XHPO000095
Thông tin xuất bản: Tài chính 2010
Mã xếp giá: 657.9 N576
Mã ĐKCB: TK/XHPO000033,TK/XHPO000035
Thông tin xuất bản: Tài chính 2009
Mã xếp giá: 657.45 T968
Mã ĐKCB: TK/XHPO000030,TK/XHPO000031,TK/XHPO000032
Thông tin xuất bản: Prentice Hall PTR 2002
Mã xếp giá: 005.8 K212
Mã ĐKCB: TK/HCHL000978
Thông tin xuất bản: Pearson Education : Prentice Hall 2010
Mã xếp giá: 006.3 A791
Mã ĐKCB: TK/HCHL000981
Thông tin xuất bản: Pearson Addison Wesley 2008
Mã xếp giá: 530 K712
Mã ĐKCB: TK/HCHL001244
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 530.024/62 K712
Mã ĐKCB: TK/HCHL001087
Thông tin xuất bản: Tài chính 2010
Mã xếp giá: 657.9 N576
Mã ĐKCB: TK/XHPO000024,TK/XHPO000089
Thông tin xuất bản: A K Peters 2009
Mã xếp giá: 006.6 F891
Mã ĐKCB: TK/HCHL000984
Thông tin xuất bản: Institute of Mathematics Vietnam Academy of science and technology 2011
Mã xếp giá: 510 A188
Mã ĐKCB: TK/TNHL000781
Thông tin xuất bản: Wiley 2011
Mã xếp giá: 621.381 5 D695
Mã ĐKCB: TK/TNHL000803
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 537.6 S997
Mã ĐKCB: TK/HCHL001068
Thông tin xuất bản: Thống kê 2007
Mã xếp giá: 339.076 W256
Mã ĐKCB: TK/XHPO000026, TK/XHPO000027, TK/XHPO000028, TK/XHPO000029...
Thông tin xuất bản: NXB Thống kê 2007
Mã xếp giá: 338.5 W256
Mã ĐKCB: TK/XHPO000018, TK/XHPO000019, TK/XHPO000020, TK/XHPO000021...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2007
Mã xếp giá: 339.076 B416
Mã ĐKCB: TK/XHPO000015,TK/XHPO000016,TK/XHPO000017
Thông tin xuất bản: Thống kê 2007
Mã xếp giá: 338.5 B416
Mã ĐKCB: TK/POLY000007, TK/PODN000155, TK/PODN000156, TK/PODN000157...
Thông tin xuất bản: Wiley 2009
Mã xếp giá: 005.133 R219
Mã ĐKCB: TK/DNCN000024,TK/TTHL001796
Thông tin xuất bản: Pearson - Prentice Hall Business 2010
Mã xếp giá: 158.7 T284
Mã ĐKCB: TK/XHHL002383
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2012
Mã xếp giá: 004.22 H515
Mã ĐKCB: TK/HCHL001009,TK/HCHL001010