Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 621.382 F879
Mã ĐKCB: TK/TTHL000486
Thông tin xuất bản: Wordware Publishing, Inc 2005
Mã xếp giá: 794.8/1526 B924
Mã ĐKCB: TK/TTHL001711
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia - Sự thật 2011
Mã xếp giá: 335.4346 G434
Mã ĐKCB: GT/KHXH002147, GT/KHXH002148, GT/KHXH002149, GT/KHXH002150...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia - Sự thật 2012
Mã xếp giá: 320.5322 G434
Mã ĐKCB: GT/KHXH002117, GT/KHXH002118, GT/KHXH002119, GT/KHXH002120...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall, Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.4 M917
Mã ĐKCB: TK/IBAX000266, TK/CTBZ000005, TK/CTBZ000015, TK/CTBZ000064...
Thông tin xuất bản: SAGE Publications 2011
Mã xếp giá: 658.4 C624
Mã ĐKCB: GT/IBAX002504, GT/IBAX002505, GT/IBAX002506, GT/IBAX002508...
Thông tin xuất bản: The MIT Press 2000
Mã xếp giá: 658 D381
Mã ĐKCB: TK/TTHL001430,TK/TTHL001709
Thông tin xuất bản: Wiley 2010
Mã xếp giá: 004.5/6 R211
Mã ĐKCB: TK/TTHL001561
Thông tin xuất bản: Pearson Premtic Hall 2009
Mã xếp giá: 621.381 B919
Mã ĐKCB: TK/TTHL001678
Thông tin xuất bản: Addison - Wesley 2002
Mã xếp giá: 005.13/3 S448
Mã ĐKCB: TK/DNCN000039,TK/DNCN000040,TK/TTHL001508
Thông tin xuất bản: Newnes 2010
Mã xếp giá: 004.16 W744
Mã ĐKCB: TK/TTHL001622
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2011
Mã xếp giá: 658.4 J630
Mã ĐKCB: TK/FDKD000007, TK/CTBZ000010, TK/CTBZ000011, TK/CTBZ000012...
Thông tin xuất bản: Pearson 2012
Mã xếp giá: 658.4 B265
Mã ĐKCB: GT/IBAX002472, GT/IBAX002474, GT/IBAX002475, GT/IBAX002476...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: FPT/CD.001039, FPT/CD.001049, TK/CDPT000010, IBA/CD.000046...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2011
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL000479, TK/PODN000365, TK/PODN000366, TK/PODN000367...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2011
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL000484, TK/NNHL000487, TK/HCPT000028, TK/HCPT000029...
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 658.15 P261
Mã ĐKCB: GT/DNTN000599, GT/DNTN000690, GT/DNTN000691, GT/DNTN000692...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2011
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: FPT/CD.001037, FPT/CD.001038, FPT/CD.001046, FPT/CD.001047...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000016, TK/HCPT000017, TK/HCPT000018, TK/FLHC000020...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: FGR/TK000145, TK/HCPT000004, TK/HCPT000005, TK/HCPT000006...