Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Tài chính 2012
Mã xếp giá: 515.076 H936
Mã ĐKCB: TK/TNHL000513
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 621.8 H667
Mã ĐKCB: TK/TNHL000511
Thông tin xuất bản: Xây dựng 2012
Mã xếp giá: 658.00285 L848
Mã ĐKCB: TK/TTHL001043,TK/TTHL001044
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2012
Mã xếp giá: 333.91 Q17
Mã ĐKCB: TK/XHHL000869
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2010
Mã xếp giá: 621.402 H149
Mã ĐKCB: TK/TNHL000510
Thông tin xuất bản: Giao thông Vận tải 2010
Mã xếp giá: 604.20711 C991
Mã ĐKCB: TK/TNHL000508,TK/TNHL000509
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 621.3815 H623
Mã ĐKCB: TK/TTHL001041,TK/TTHL001042
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 515 T443
Mã ĐKCB: TK/TNHL000506,TK/TNHL000507
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2009
Mã xếp giá: 540 T871
Mã ĐKCB: TK/TNHL000501
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2010
Mã xếp giá: 629.8 T562
Mã ĐKCB: TK/TNHL000498,TK/TNHL000499
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 540 K454
Mã ĐKCB: TK/TNHL000496,TK/TNHL000497
Thông tin xuất bản: Giao thông Vận tải 2009
Mã xếp giá: 624.10285 T871
Mã ĐKCB: TK/TNHL000495
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm 2012
Mã xếp giá: 512.0076 V666
Mã ĐKCB: TK/TNHL000491,TK/TNHL000492
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm 2012
Mã xếp giá: 515.076 Q98
Mã ĐKCB: TK/TNHL000489,TK/TNHL000490
Thông tin xuất bản: Tài liệu lưu hành nội bộ 2013
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000423, TK/PODN000424, TK/PODN000575, TK/PODN000576...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2014
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: GT/DNXH000999, GT/DNXH001000, GT/DNXH001001, GT/DNXH001002...
Thông tin xuất bản: Nxb Tri thức 2011
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000415, TK/PODN000416, TK/PODN000417, TK/PODN000497...
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2009
Mã xếp giá: 621.39 B221
Mã ĐKCB: TK/TNHL000486
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2009
Mã xếp giá: 621.8076 Q311
Mã ĐKCB: TK/TNHL000484,TK/TNHL000485
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam
Mã xếp giá: 607.68 V394
Mã ĐKCB: TK/TNHL000483