Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Trường Đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 005 P940
Mã ĐKCB: LV/DNLV000033
Thông tin xuất bản: Trường Đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 005 C95
Mã ĐKCB: LV/DNLV000032
Thông tin xuất bản: Đại học kinh tế quốc dân ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 658.45 A237
Mã ĐKCB: TK/XHHL002761,TK/XHHL002762
Thông tin xuất bản: Đại học kinh tế quốc dân ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 658.45 A237
Mã ĐKCB: TK/XHHL002759,TK/XHHL002760
Thông tin xuất bản: Trẻ 2015
Mã xếp giá: 813.6 G795
Mã ĐKCB: TK/XHHL002757,TK/XHHL002758,TK/XHQN000171
Thông tin xuất bản: Trẻ 2015
Mã xếp giá: 895.922 K454
Mã ĐKCB: TK/XHHL002755,TK/XHHL002756
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2015
Mã xếp giá: 895.922 C111
Mã ĐKCB: TK/XHHL002750, TK/XHHL002751, TK/TRTH000340, TK/TRTH000341...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2015
Mã xếp giá: 158.1 A562
Mã ĐKCB: TK/XHHL002754
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 650.072 S257
Mã ĐKCB: TK/FLNN000110, TK/FLNN000111, GT/FLXH000792, GT/FLXH000793...
Thông tin xuất bản: Pearson 2012
Mã xếp giá: 658.4 B265
Mã ĐKCB: TK/FLNN000105, TK/FLNN000106, GT/FLXH001092, GT/FLXH001093...
Thông tin xuất bản: SAGE Publications 2011
Mã xếp giá: 658.4 C624
Mã ĐKCB: TK/FLNN000099, TK/FLNN000100, GT/FLXH000704, GT/FLXH000705...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2015
Mã xếp giá: 823.912 C555
Mã ĐKCB: TK/XHHL002738
Thông tin xuất bản: Văn học 2013
Mã xếp giá: 813.52 H488
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000036,VHCD/TTDN000037
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2014
Mã xếp giá: 332.6 H146
Mã ĐKCB: TK/XHHL002730,TK/XHHL002731
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media 2015
Mã xếp giá: 658 M311
Mã ĐKCB: GT/IBAX005243, GT/IBAX005244, GT/IBAX005245, GT/IBAX005246...
Thông tin xuất bản: Đại học kinh tế quốc dân ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 381 P535
Mã ĐKCB: TK/XHHL002720,TK/XHHL002721
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội ; Trường đại học FPT 2014
Mã xếp giá: 371.102 M379
Mã ĐKCB: TK/XHHL002718,TK/XHHL002719
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.74 O812
Mã ĐKCB: TK/TTHL001912,TK/TTHL001913,TK/TTHL001914
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.686 B748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001910, TK/TTHL001911, TK/FAN1000701, TK/FAN1000702...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2014
Mã xếp giá: 006.76 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL001888,TK/TTHL001890