Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2024
Mã xếp giá: 959.704 T883
Mã ĐKCB: TK/XHHL005957
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 938 A374
Mã ĐKCB: TK/THTK000478, TK/THTK000479, TK/XHBG001417, TK/XHBG001418...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 947 C119
Mã ĐKCB: TK/THTK000476, TK/THTK000477, TK/XHBG001423, TK/XHBG001424...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 895 T5622
Mã ĐKCB: TK/THTK000472,TK/THTK000473
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 823 K331
Mã ĐKCB: TK/THTK000469,TK/THTK000470,TK/THTK000471
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 853 V216
Mã ĐKCB: TK/THTK000467,TK/THTK000468
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 553.7 B212
Mã ĐKCB: TK/THTK000465,TK/THTK000466
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 332.024 S4741
Mã ĐKCB: TK/THTK000463,TK/THTK000464
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Mỹ thuật
Mã xếp giá: 398.2 T874
Mã ĐKCB: TK/THTK000461,TK/THTK000462
Thông tin xuất bản: Wiley 2011
Mã xếp giá: 658.15 B167
Mã ĐKCB: TK/XHHL005955,TK/XHHL005956,TK/XHHL005965
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 895.92 C7491
Mã ĐKCB: TK/XHBG001283,TK/XHBG001284
Thông tin xuất bản: NXB Phụ nữ Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 895.922 Y451
Mã ĐKCB: TK/QNTH000325,TK/XHHL006060,TK/XHHL006061
Thông tin xuất bản: Thế giới 2024
Mã xếp giá: 600 M991
Mã ĐKCB: TK/XHQN000418
Thông tin xuất bản: Dân Trí 2024
Mã xếp giá: 373 D928
Mã ĐKCB: TK/XHQN000408,TK/XHQN000409,TK/XHQN000410
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2021
Mã xếp giá: 600 C973S
Mã ĐKCB: TK/PTDN000651, TK/PTDN000652, BTL/TK001070, BTL/TK001071...
Thông tin xuất bản: Đại học sư phạm 2024
Mã xếp giá: 005.5076 O581L
Mã ĐKCB: TK/PTDN000646, TK/PTDN000647, TK/PTDN000648, TK/PTDN000649...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 005.50712 H957D
Mã ĐKCB: TK/PTDN000643, TK/PTDN000644, TK/PTDN000645, TK/PTDN000688...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 546.076 T968T
Mã ĐKCB: TK/PTDN000640,TK/PTDN000641,TK/PTDN000642
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2023
Mã xếp giá: 547 T129
Mã ĐKCB: TK/PTDN000638,TK/PTDN000639
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 547 T129
Mã ĐKCB: TK/PTDN000636,TK/PTDN000637