Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội; FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 647.94 K234
Mã ĐKCB: TK/XHHL003228,TK/XHHL003229,TK/XHHL003230
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 F538
Mã ĐKCB: TK/XHHL003225,TK/XHHL003226,TK/XHHL003227
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội; FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 005.43 F852
Mã ĐKCB: TK/TTHL001990,TK/TTHL001991,TK/TTHL001992
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 641.57 S558
Mã ĐKCB: TK/XHHL003222,TK/XHHL003223,TK/XHHL003224
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 M918
Mã ĐKCB: TK/XHHL003216,TK/XHHL003217,TK/XHHL003218
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 659.2 P895
Mã ĐKCB: TK/XHHL003219,TK/XHHL003220,TK/XHHL003221
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.45 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL003213,TK/XHHL003214,TK/XHHL003215
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 394.4095 M123
Mã ĐKCB: TK/XHHL003210,TK/XHHL003211,TK/XHHL003212
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.812 F699
Mã ĐKCB: TK/XHHL003207,TK/XHHL003208,TK/XHHL003209
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 005.14 L762
Mã ĐKCB: TK/TTHL001984,TK/TTHL001985,TK/TTHL001986
Thông tin xuất bản: FPT Polytchnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 T665
Mã ĐKCB: TK/XHHL003201,TK/XHHL003202,TK/XHHL003203
Thông tin xuất bản: Bpp Learning Media 2015
Mã xếp giá: 658 B979
Mã ĐKCB: GT/XHHL004789, GT/XHHL004790, GT/XHHL004791, GT/XHHL004792...
Thông tin xuất bản: Nxb Mỹ Thuật 2017
Mã xếp giá: 709.597 B356
Mã ĐKCB: TK/XHHL003197
Thông tin xuất bản: W.W. Norton & Company 2013
Mã xếp giá: 659.1 F326
Mã ĐKCB: TK/XHHL003196
Thông tin xuất bản: Pearson 2017
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/FLHC000078, TK/FLHC000079, TK/FLHC000080, TK/FLHC000081...
Thông tin xuất bản: Pearson 2017
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/FLHC000068, TK/FLHC000069, TK/FLHC000070, TK/FLHC000071...
Thông tin xuất bản: Pearson 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/FLHC000058, TK/FLHC000059, TK/FLHC000060, TK/FLHC000061...
Thông tin xuất bản: Wadsworth/Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 302.2 C734
Mã ĐKCB: GT/XHHL004775, GT/XHHL004776, GT/XHHL004777, GT/XHHL004778...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678