Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 10668 biểu ghi cho từ khóa C

Tổng quan du lịch nhà hàng khách sạn = Welcome to hospitaity: an introduction / Kaye (Key-Sung), Thomas A. Maier; Trường Đại học FPT dịch - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội; FPT Polytechnic 2017

Mã xếp giá: 647.94 K234

Mã ĐKCB: TK/XHHL003228,TK/XHHL003229,TK/XHHL003230

Marketing dịch vụ = Services Marketing Interactive Approach : Một quan điểm tương tác / Raymond P. Fisk,‎ Stephen J. Grove,‎ Joby John - 4th ed.

Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017

Mã xếp giá: 658.8 F538

Mã ĐKCB: TK/XHHL003225,TK/XHHL003226,TK/XHHL003227

PR nội bộ và PR cộng đồng : Public Relations: The Profession and the Practice / Dan Lattimore, Otis Baskin, Suzette Heiman [et al.]; FPT Polytechnic dịch - 4th ed.

Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017

Mã xếp giá: 659.2 P895

Mã ĐKCB: TK/XHHL003219,TK/XHHL003220,TK/XHHL003221

Giao tiếp nơi công sở để thành công = Business communication for success : Lưu hành nội bộ / Trường Đại học FPT dịch

Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017

Mã xếp giá: 658.45 G434

Mã ĐKCB: TK/XHHL003213,TK/XHHL003214,TK/XHHL003215

Quản trị sự kiện = Event management : an Asian perspective : Trong bối cảnh Châu Á / Glenn McCartney; FPT Polytechnic dịch

Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017

Mã xếp giá: 394.4095 M123

Mã ĐKCB: TK/XHHL003210,TK/XHHL003211,TK/XHHL003212

Kiểm thử nâng cao : Kiểm thử trong Scrum: Hướng dẫn dành cho bảo đảm chất lượng phần mềm trong thế giới Agile / Tilo Linz; FPT Polytechnic dịch

Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017

Mã xếp giá: 005.14 L762

Mã ĐKCB: TK/TTHL001984,TK/TTHL001985,TK/TTHL001986

Tổng quan thương mại điện tử = Electronic Commerce: the strategic perspective / Richard T. Watson, Pierre Berthon, Leyland F. Pitt [et al.]; FPT Polytchnic dịch

Thông tin xuất bản: FPT Polytchnic 2017

Mã xếp giá: 658.8 T665

Mã ĐKCB: TK/XHHL003201,TK/XHHL003202,TK/XHHL003203

Business essentials: business decision making / Bpp Learning Media.

Thông tin xuất bản: Bpp Learning Media 2015

Mã xếp giá: 658 B979

Mã ĐKCB: GT/XHHL004789, GT/XHHL004790, GT/XHHL004791, GT/XHHL004792...

70 năm Mỹ thuật Việt Nam : (1945 - 2015) / Hội Mỹ thuật Việt Nam

Thông tin xuất bản: Nxb Mỹ Thuật 2017

Mã xếp giá: 709.597 B356

Mã ĐKCB: TK/XHHL003197

Advertising : concept and copy / George Felton - 3rd edition

Thông tin xuất bản: W.W. Norton & Company 2013

Mã xếp giá: 659.1 F326

Mã ĐKCB: TK/XHHL003196

Summit 2 : Teacher's edition and planner / Joan Saslow, Allen Ascher - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2017

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/FLHC000078, TK/FLHC000079, TK/FLHC000080, TK/FLHC000081...

Summit 1 : Teacher's edition and planner / Joan Saslow, Allen Ascher - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2017

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/FLHC000068, TK/FLHC000069, TK/FLHC000070, TK/FLHC000071...

Top Notch 3 : Teacher's edition and planner / Joan Saslow, Allen Ascher - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2015

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/FLHC000058, TK/FLHC000059, TK/FLHC000060, TK/FLHC000061...

Communication between cultures / Larry A Samovar,...[et.al.] - 9th edition

Thông tin xuất bản: Wadsworth/Cengage Learning 2017

Mã xếp giá: 302.2 C734

Mã ĐKCB: GT/XHHL004775, GT/XHHL004776, GT/XHHL004777, GT/XHHL004778...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 文字・語彙 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ni moji goi / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1. 文法 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken. N1, Bunpō / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!