Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9236 biểu ghi cho từ khóa C

Thang máy Sài gòn / Thuận

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2013

Mã xếp giá: 895.922 T532

Mã ĐKCB: TK/FLTK000718

Kiêu hãnh và định kiến / Jane Austen; Diệp Minh Tâm dịch

Thông tin xuất bản: Văn học 2013

Mã xếp giá: 823 A933

Mã ĐKCB: TK/FAT1001286,TK/XHHL002741,TK/XHHL002742

Không theo lối mòn = Don't Eat the Mashmallow...Yet! / Joachim de Posada, Ellen Singer; Hồng Any- Thế Lâm dịch

Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP Hồ Chí Minh 2012

Mã xếp giá: 650.4 P855

Mã ĐKCB: TK/FLTK000822,TK/12DN000216

Thực hành nghiên cứu trong kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Văn Thắng

Thông tin xuất bản: NXB Đại học Kinh tế Quốc dân 2013

Mã xếp giá: 330 N499

Mã ĐKCB: TK/DNHC000326, TK/DNHC000327, TK/XHHL001304, TK/XHHL001305...

E-Commerce 2013 = business.technology.society. : Global edition / Carol Guercio Travel, Kenneth C. Laudon - 9th.ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2013

Mã xếp giá: 658.800 C22

Mã ĐKCB: TK/DNHC000324,TK/DNHC000325

Những bức thư Bác Hồ gửi ngành giáo dục / Phạm Mạnh Hùng (ch.b.), Phạm Ngọc Phương, Nguyễn Đình Mạnh...

Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2013

Mã xếp giá: 371 N576

Mã ĐKCB: TK/XHHL002021

The definitive guide to ARM Cortex-M3 and Cortex-M4 processors / Joseph Yiu - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Newnes 2013

Mã xếp giá: 004.16 Y519

Mã ĐKCB: TK/TTHL001918

Án mạng trên sông Nile = Death on the Nile / Agatha Christie; Lan Phương dịch

Thông tin xuất bản: Trẻ,Trẻ 2013,2022

Mã xếp giá: 823 C555

Mã ĐKCB: TK/FAT1001271, TK/FLTK000741, TK/XHHL005049, TK/XHHL005050...

絵でわかる日本語使い分け辞典1000 / Chikako Ogiwara

Thông tin xuất bản: Aruku 2006

Mã xếp giá: 495.682 C534

Mã ĐKCB: TK/NNHL001382

たのしい読みもの 55. 初級&初中級 = Tanoshi yomimono gojugo. Shokyu ando shochukyu. / 嶋田和子

Thông tin xuất bản: Aruku 2013

Mã xếp giá: 495.684 K239

Mã ĐKCB: TK/NNHL001380, TK/NNHL001381, TK/HCHL000921, TK/DNHC000343...

日本語中級読解入門 = Introduction to Japanese reading skills / Sumiko Tomioka; Kyōko Shima; Nihongo Kyōiku Kyōshi Kyōkai.

Thông tin xuất bản: Aruku 1991

Mã xếp giá: 495.684 S955

Mã ĐKCB: TK/NNHL001376,TK/NNHL001377

新にほんご : あいうえお / Nihongo Aiueo O Tsukuru Kai.

Thông tin xuất bản: Aruku 2002

Mã xếp giá: 495.686 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL001372,TK/NNHL001374,TK/NNHL001375

Làm giàu qua chứng khoán / William j. O'neil

Thông tin xuất bản: Thống kê 2006

Mã xếp giá: 332.632 O586

Mã ĐKCB: TK/XHHL001287

Chủ nghĩa tự do truyền thống / Ludwig Von Mises; Phạm Nguyên Trường dịch

Thông tin xuất bản: Tri thức 2013

Mã xếp giá: 324.44 M678

Mã ĐKCB: TK/FLTK000997,TK/THCT000064

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!