Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2016
Mã xếp giá: 428.24 T927
Mã ĐKCB: TK/NNHL002621,TK/NNHL002742
Thông tin xuất bản: Oxford university press 2014
Mã xếp giá: 428.24 T119
Mã ĐKCB: TK/HCPT000069
Thông tin xuất bản: Oxford university press 2016
Mã xếp giá: 428.24 T119
Mã ĐKCB: TK/HCPT000067
Thông tin xuất bản: Oxford university press 2016
Mã xếp giá: 428.24 T119
Mã ĐKCB: TK/HCPT000065
Thông tin xuất bản: Syngress 2015
Mã xếp giá: 005.04 S189
Mã ĐKCB: TK/HCHL001324, TK/TTHL002214, TK/TTHL002215, TK/TTHL002216...
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017
Mã xếp giá: 495.6 M335
Mã ĐKCB: TK/NNHL002593, TK/NNHL002594, TK/NNHL002595, TK/NNHL002646...
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002587, TK/NNHL002588, TK/NNHL002589, TK/NNHL002641...
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002582,TK/NNHL002583
Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2012
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002580,TK/NNHL002581,TK/DNNN000304
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2012
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002578,TK/NNHL002579
Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002576, TK/NNHL002577, TK/NNHL002857, TK/NNHL002858...
Thông tin xuất bản: 国書刊行会 2017
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002573,TK/NNHL002574,TK/NNHL003318
Thông tin xuất bản: 国書刊行会 2016
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002565, TK/NNHL002566, TK/NNHL002567, TK/NNHL002642...
Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002570, TK/NNHL002571, TK/NNHL002572, TK/NNHL002648...
Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002562, TK/NNHL002563, TK/NNHL002564, TK/DNNN000303...
Thông tin xuất bản: Aruku 2006
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001323
Thông tin xuất bản: Unicom Inc. 2015
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002559,TK/NNHL002560,TK/NNHL002561
Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL002556,TK/NNHL002557,TK/NNHL002558