Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9236 biểu ghi cho từ khóa C

Close reading and writing from sources / Douglas Fisher; Nancy Frey

Thông tin xuất bản: International Reading Association 2014

Mã xếp giá: 428.407 F533

Mã ĐKCB: TK/TKPT000492

Spoken dialogue systems / Kristiina Jokinen, Michael McTear; Graeme Hirst editor

Thông tin xuất bản: Morgan & Claypool Publishers 2014

Mã xếp giá: 006.4 J749

Mã ĐKCB: TK/HCHL000986

10 điều khác biệt nhất giữa kẻ giàu và người nghèo : Keith Cameron Smith; Cẩm Chi dịch

Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2014

Mã xếp giá: 658.421 S563

Mã ĐKCB: TK/XHHL002166

Laboratory manual to accompany Fundamentals of information systems security / David Kim, (Information technology security consultant) - 1e rev.

Thông tin xuất bản: Jones & Bartlett Learning 2013

Mã xếp giá: 005.8 K491

Mã ĐKCB: TK/HCHL000972

Bài tập kỹ thuật cho đàn nhị : Hệ trung học dài hạn / Nguyễn Thế Dân. Quyển 1

Thông tin xuất bản: Nhạc viện Hà Nội 2005

Mã xếp giá: 781.62 D167

Mã ĐKCB: TK/XHHL001685,TK/XHHL001686

Bài tập kỹ thuật sáo trúc : chương trình sơ cấp. Sách photo / Lê Văn Phổ

Thông tin xuất bản: Nhạc viện Hà Nội 2003

Mã xếp giá: 781.62 P574

Mã ĐKCB: TK/XHHL001683,TK/XHHL001684

Bài tập kỹ thuật cho đàn nguyệt / Cồ Huy Hùng

Thông tin xuất bản: Nhạc viện Hà Nội 2006

Mã xếp giá: 781.62 H936

Mã ĐKCB: TK/XHHL001681

Những bài tập kỹ thuật cho đàn Tranh : bậc sơ cấp. Sách photo / Ngô Bích Vượng

Thông tin xuất bản: Nhạc viện Hà Nội 2002

Mã xếp giá: 781.62 V994

Mã ĐKCB: TK/XHHL001679,TK/XHHL001680

Sách học đàn tranh. Sách photo / Ngô Bích Vượng (chủ biên), Đinh Thị Nội

Thông tin xuất bản: Nhạc viện Hà Nội 1994

Mã xếp giá: 781.62 V994

Mã ĐKCB: GT/XHHL002252, GT/XHHL002254, GT/XHHL002255, GT/XHHL002256...

Sách học Nguyệt / Xuân Khải, Đức Bằng

Thông tin xuất bản: nhà xuất bản Văn hóa 1983

Mã xếp giá: 781.625 97 K451

Mã ĐKCB: GT/XHHL002202, GT/XHHL002204, GT/XHHL002205, GT/XHHL002206...

Phương pháp học đàn nhị / Thao Giang

Thông tin xuất bản: Trường âm nhạc Việt Nam 1974

Mã xếp giá: 781.625 97 G433

Mã ĐKCB: GT/XHHL002152, GT/XHHL002153, GT/XHHL002154, GT/XHHL002155...

Tự học sáo / Đức Tùy

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Văn hóa 1973

Mã xếp giá: 781.625 97 T968

Mã ĐKCB: GT/XHHL002102, GT/XHHL002104, GT/XHHL002105, GT/XHHL002106...

走进NEW HSK = Sample Test for New HSK : Papers with Solutions. Level 6 / Liu Ying, Xia Xiao Yun, Shen Can Shu, Wang Jianqiang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 Y516

Mã ĐKCB: TK/NNHL001999

走进NEW HSK = Sample Test for New HSK : Papers with Solutions. Level 5 / Liu Ying, Xia Xiao Yun

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 Y516

Mã ĐKCB: TK/NNHL001998

走进NEW HSK = Sample Test for New HSK : Papers with Solutions. Level 4 / Liu Ying, Xia Xiao Yun, Shen Can Shu, Wang Jianqiang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 Y516

Mã ĐKCB: TK/NNHL001997

走进NEW HSK = Sample Test for New HSK : Papers with Solutions. Level 3 / Liu Ying, Xia Xiao Yun, SHEN CAN SHU

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 Y516

Mã ĐKCB: TK/NNHL001993,TK/NNHL001994,TK/NNHL001995

走进NEW HSK = Sample Test for New HSK : Papers with Solutions. Level 2 / Liu Ying, Xia Xiaoyun

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 Y516

Mã ĐKCB: TK/NNHL001989,TK/NNHL001990,TK/NNHL001991

走进NEW HSK = Sample Test for New HSK : Papers with Solutions. Level 1 / Liu Ying, Xia Xiaoyun

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 Y516

Mã ĐKCB: TK/NNHL001985,TK/NNHL001986,TK/NNHL001987

HSK 真题集 = Official examination papers of HSK 2014. Level 6 / Xu Lin

Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014

Mã xếp giá: 495.1 L735

Mã ĐKCB: TK/NNHL001981

HSK 真题集 = Official examination papers of HSK 2014. Level 5 / Xu Lin

Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014

Mã xếp giá: 495.1 L735

Mã ĐKCB: TK/NNHL001980

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!