Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2010
Mã xếp giá: 495.1 C421
Mã ĐKCB: TK/NNHL002251
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2006
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002248,TK/NNHL002249
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002246,TK/NNHL002247
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002226
Thông tin xuất bản: the economist 2015
Mã xếp giá: 052 W927
Mã ĐKCB: TK/XHHL002484
Thông tin xuất bản: Jones et Bartlett Learning 2011
Mã xếp giá: 005.8 M621
Mã ĐKCB: GT/TTHL001028, GT/TTHL001029, GT/TTHL001030, GT/TTHL001032...
Thông tin xuất bản: Faber and Faber 2009
Mã xếp giá: 778.534 7 R513
Mã ĐKCB: GT/XHHL004170, GT/XHHL004171, GT/XHHL004172, GT/XHHL004173...
Thông tin xuất bản: Dover Publications 2004
Mã xếp giá: 742 J833
Mã ĐKCB: GT/XHHL004154, GT/XHHL004155, GT/XHHL004156, GT/XHHL004157...
Thông tin xuất bản: Createspace 2012
Mã xếp giá: 006.6/68 D249
Mã ĐKCB: GT/TTHL001008, GT/TTHL001009, GT/TTHL001010, GT/TTHL001011...
Thông tin xuất bản: Thế Giới :$bCông ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam,Thế Giới :$bCông ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam 2014,2021
Mã xếp giá: 959.7 K457
Mã ĐKCB: TK/XHHL002229, TK/XHHL005161, TK/XHHL005162, TK/XHHL005163...
Thông tin xuất bản: Văn học 2012
Mã xếp giá: 895.13 C212
Mã ĐKCB: TK/XHHL002228,VHCD/TTDN000075,VHCD/TTDN000076
Thông tin xuất bản: Văn học 2012
Mã xếp giá: 895.13 C212
Mã ĐKCB: TK/XHHL002227
Thông tin xuất bản: Văn học 2014
Mã xếp giá: 895.13 A531
Mã ĐKCB: TK/XHHL002226
Thông tin xuất bản: Văn học 2014
Mã xếp giá: 895.13 A531
Mã ĐKCB: TK/XHHL002225,TK/XHHP000195
Thông tin xuất bản: SAGE/CQ Press 2013
Mã xếp giá: 327.12 C592
Mã ĐKCB: TK/TTHL001810, GT/XHHL004131, GT/XHHL004132, GT/XHHL004133...
Thông tin xuất bản: Wiley 2014
Mã xếp giá: 005.1 D182
Mã ĐKCB: GT/TTHL000991, GT/TTHL000992, GT/TTHL000993, GT/TTHL000994...
Thông tin xuất bản: Pearson 2016
Mã xếp giá: 004.2/2 S782
Mã ĐKCB: GT/TTHL000921, GT/TTHL000922, GT/TTHL000923, GT/TTHL000924...
Thông tin xuất bản: Pearson 2015
Mã xếp giá: 659.11 S219
Mã ĐKCB: GT/XHHL004097, GT/XHHL004098, GT/XHHL004100, GT/XHHL004101...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall,Pearson 2009,2015
Mã xếp giá: 005.1 M382
Mã ĐKCB: TK/FAT1001354, TK/FDTT000120, TK/FDTT000123, TK/TTHL002027...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley,Amazone 1999,2014
Mã xếp giá: 005.14 F787
Mã ĐKCB: TK/FAT1001352,TK/TTHL002082,TK/TTHL002083