Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9236 biểu ghi cho từ khóa C

Microsoft Access 2010 : a case approach / Timothy J O'Leary; Linda I O'Leary

Thông tin xuất bản: Career Education 2011

Mã xếp giá: 005.7565 O454

Mã ĐKCB: TK/CAHL001503,TK/CAHL001505

Where the dragon meets the Angry River : nature and power in the People's Republic of China / R Edward Grumbine

Thông tin xuất bản: Island Press : Shearwater Books 2010

Mã xếp giá: 333.72 R111

Mã ĐKCB: TK/CAHL001497

Thinking critically about ethical issues / Vincent Ryan Ruggiero - 8th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011

Mã xếp giá: 170 V768

Mã ĐKCB: TK/CAHL001495

Women's voices, feminist visions : classic and contemporary readings / Susan M. Shaw; Janet Lee - 5th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2012

Mã xếp giá: 305.42 S964

Mã ĐKCB: TK/CAHL001493,TK/CAHL001788

Winning the war for talent in emerging markets : why women are the solution / Sylvia Ann Hewlett, Ripa Rashid

Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2011

Mã xếp giá: 331.409 S985

Mã ĐKCB: TK/CAHL001491

Visualizing calculus by way of Maple : an emphasis on problem solving / Arnavaz Taraporevala, Nadia Benakli, Satyanand Singh

Thông tin xuất bản: McGraw-Hil 2012

Mã xếp giá: 515 A745

Mã ĐKCB: TK/CAHL001489

Engineering mechanics : Statics & dynamics / Francesco Costanzo, Michael E Plesha, Gary L Gray - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2013

Mã xếp giá: 620.1 C838

Mã ĐKCB: TK/CAHL001482

Dynamic business law : Summarized cases / Nancy K Kubasek,... [et al.]

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2013

Mã xếp giá: 346.730 D997

Mã ĐKCB: TK/CAHL001480

Contemporary communication systems / M. F. Mesiya

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2013

Mã xếp giá: 621.382 M578

Mã ĐKCB: TK/CAHL001477

Create success = Create success / Jon Doyle

Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2013

Mã xếp giá: 378.198 D754

Mã ĐKCB: TK/CAHL001476,TK/CAHL001752

Lập trình game với Unity= Learn Unity 3D programming with UnityScript\ Janine Suvak ; trường Đại học FPT dịch

Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT. Bách Khoa Hà Nội 2015

Mã xếp giá: 005.13 S967

Mã ĐKCB: TK/TTHL001860,TK/TTHL001861

Doanh nghiệp và điện toán đám mây = Cloud computing : a practical approach\ Anthony T. Velte; Toby J. Velte; Robert C. Elsenpeter ; trường Đại học FPT dịch

Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT. Bách Khoa Hà Nội 2015

Mã xếp giá: 004.678 V445

Mã ĐKCB: TK/TTHL001856,TK/TTHL001857,TK/TTHL001858

Xử lý kỹ xảo nâng cao với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 digital classroom / Jerron Smith; AGI Training Team ; trường Đại học FPT dịch

Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT. Bách Khoa Hà Nội 2015

Mã xếp giá: 006.6 S642

Mã ĐKCB: TK/TTHL001853, TK/TTHL001854, TK/FAN1000699, TK/FAN1000700...

Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe After Effects = Adobe After Effects CS6 digital classroom / Jerron Smith, AGI Training Team; Đại học FPT dịch - 1st ed.

Thông tin xuất bản: Nxb. Bách khoa Hà Nội. Đại học FPT 2015

Mã xếp giá: 006.6 S642

Mã ĐKCB: TK/TTHL001848,TK/FAN1000697,TK/FAN1000698

Khám phá Typography = Exploring typography / Tova Rabinowitz

Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT. Bách Khoa Hà Nội 2015

Mã xếp giá: 686.22 R116

Mã ĐKCB: TK/TTHL001850,TK/TTHL001851,TK/TTHL001852

Nhập môn tư duy thiết kế = Basics of design : layout and typography for beginners : Bố cục và Typography / Lisa Graham, Đại học FPT dịch - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Nxb. Bách khoa Hà Nội 2015

Mã xếp giá: 006.6 G738

Mã ĐKCB: TK/TTHL001838, TK/TTHL001840, TK/FAN1000695, TK/FAN1000696...

Acta mathematica Vietnamica : Volume 39 . Number 4 .2014 / Institute of Mathematics Vietnam Academy of science and technology

Thông tin xuất bản: Institute of Mathematics Vietnam Academy of science and technology :$bSpringer 2014

Mã xếp giá: 510 A188

Mã ĐKCB: TK/TNHL000795

Acta mathematica Vietnamica : Volume 40 . Number 2 .2015 / Institute of Mathematics Vietnam Academy of science and technology

Thông tin xuất bản: Institute of Mathematics Vietnam Academy of science and technology :$bSpringer 2015

Mã xếp giá: 510 A188

Mã ĐKCB: TK/TNHL000794

国际汉语教师手册: 新教师必备81问 = International Chinese Teachers' Manual: 81 Questions for New Teachers / Zhang Ningzhi

Thông tin xuất bản: Commercial Press 2012

Mã xếp giá: 495.1 N622

Mã ĐKCB: TK/HCHL000889,TK/HCHL000890

汉语图解词典 = My Chinese picture dictionary / Wu Yuemei

Thông tin xuất bản: Commercial Press 2008

Mã xếp giá: 495.1 Y908

Mã ĐKCB: TK/NNHL002252,TK/NNHL002253

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!