Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9236 biểu ghi cho từ khóa C

Cryptography and network security : principles and practice / William Stallings; Mohit P. Tahiliani - 6th ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2014

Mã xếp giá: 005.8 S782

Mã ĐKCB: GT/TTHL001080, GT/TTHL001081, GT/TTHL001083, GT/TTHL001084...

Essential mobile interaction design : perfecting interface design in mobile apps / Cameron Banga; Josh Weinhold

Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2014

Mã xếp giá: 005.437 B216

Mã ĐKCB: GT/TTHL001222, GT/TTHL001223, GT/TTHL001224, GT/TTHL001225...

No plastic sleeves : portfolio and self-promotion guide for photographers and designers / Larry Volk; Danielle Currier - 2nd edition

Thông tin xuất bản: Focal Press, Taylor Francis Group 2014

Mã xếp giá: 770.232 V916

Mã ĐKCB: GT/XHHL004292, GT/XHHL004294, GT/XHHL004295, GT/XHHL004296...

Transport connection system = TransportConnection : Capstone project document / Nguyen Cong Manh, Nguyen Minh Duc, To Thanh Hai [et al.] - 1st.

Thông tin xuất bản: Trường Đại học FPT 2015

Mã xếp giá: 005 T685

Mã ĐKCB: LV/DNLV000034

Custom T-Shirt Selling = Capstone project document / Ho Xuan Tuyen, Pham The Duy, To Thanh Hai [et al.] - 1st.

Thông tin xuất bản: Trường Đại học FPT 2015

Mã xếp giá: 005 C95

Mã ĐKCB: LV/DNLV000032

Kỹ năng giao tiếp nơi công sở = Communicating at work : Kỹ năng làm việc theo nhóm và thuyết trình / Ronald B. Adler ; Jeanne Marquardt Elmhorst ; Trường đại học FPT dịch

Thông tin xuất bản: Đại học kinh tế quốc dân ; Trường đại học FPT 2015

Mã xếp giá: 658.45 A237

Mã ĐKCB: TK/XHHL002761,TK/XHHL002762

Kỹ năng giao tiếp nơi công sở = Communicating at work : Kỹ năng giao tiếp và phỏng vấn / Ronald B. Adler ; Jeanne Marquardt Elmhorst ; Trường đại học FPT dịch

Thông tin xuất bản: Đại học kinh tế quốc dân ; Trường đại học FPT 2015

Mã xếp giá: 658.45 A237

Mã ĐKCB: TK/XHHL002759,TK/XHHL002760

Những thành phố giấy = Paper town : Tiểu thuyết / John Green ; Nguyễn Thị Cẩm Linh dịch - Tái bản lần thứ 1

Thông tin xuất bản: Trẻ 2015

Mã xếp giá: 813.6 G795

Mã ĐKCB: TK/XHHL002757,TK/XHHL002758,TK/XHQN000171

Người thợ mộc và tấm ván thiên : Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng

Thông tin xuất bản: Trẻ 2015

Mã xếp giá: 895.922 K454

Mã ĐKCB: TK/XHHL002755,TK/XHHL002756

Quân khu nam đồng : Truyện / Bình Ca

Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2015

Mã xếp giá: 895.922 C111

Mã ĐKCB: TK/XHHL002750, TK/XHHL002751, TK/TRTH000340, TK/TRTH000341...

Hạnh phúc là không chờ đợi = Happiness in hard times / Andrew Matthews ; bản dịch của Võ Hồng Sa

Thông tin xuất bản: Trẻ 2015

Mã xếp giá: 158.1 A562

Mã ĐKCB: TK/XHHL002754

Research Methods for Business Students / Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill - 6th ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012

Mã xếp giá: 650.072 S257

Mã ĐKCB: TK/FLNN000110, TK/FLNN000111, GT/FLXH000792, GT/FLXH000793...

Strategic management and competitive advantage : Concepts and cases / Jay B. Barney, William S. Hesterly - 4 th ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2012

Mã xếp giá: 658.4 B265

Mã ĐKCB: TK/FLNN000105, TK/FLNN000106, GT/FLXH001092, GT/FLXH001093...

Managing & organizations / Stewart R Clegg, Martin Kornberger, Tyrone Pitsis. - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: SAGE Publications 2011

Mã xếp giá: 658.4 C624

Mã ĐKCB: TK/FLNN000099, TK/FLNN000100, GT/FLXH000704, GT/FLXH000705...

Những chiếc đồng hồ kỳ lạ = The clocks : Truyện trinh thám / Agatha Christie ; Trần Hữu Kham dịch

Thông tin xuất bản: Trẻ 2015

Mã xếp giá: 823.912 C555

Mã ĐKCB: TK/XHHL002738

Ông già và biển cả = The old man and sea / Ernest Hemingway; Vương Đăng dịch

Thông tin xuất bản: Văn học 2013

Mã xếp giá: 813.52 H488

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000036,VHCD/TTDN000037

Mã Vân giày vải và 27 cột mốc khởi nghiệp của cha đẻ đế chế Alibaba / Vương Lợi Phân, Lý Tường ; Hà Thị Thu Lý dịch

Thông tin xuất bản: Đại học kinh tế quốc dân ; Trường đại học FPT 2015

Mã xếp giá: 381 P535

Mã ĐKCB: TK/XHHL002720,TK/XHHL002721

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!