Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2009
Mã xếp giá: 495.107 1 B111
Mã ĐKCB: GT/NNHL006895, GT/NNHL006897, GT/NNHL006898, GT/NNHL006899...
Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2009
Mã xếp giá: 495.107 1 B111
Mã ĐKCB: GT/NNHL006853, GT/NNHL006854, GT/NNHL006855, GT/NNHL006856...
Thông tin xuất bản: Bách Khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2019
Mã xếp giá: 658.477 U43
Mã ĐKCB: TK/XHHL003713, TK/XHHL003714, TK/XHHL003715, TK/XHHL003818...
Thông tin xuất bản: Bách Khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2019
Mã xếp giá: 659.2 G822
Mã ĐKCB: TK/XHHL003710, TK/XHHL003711, TK/XHHL003712, TK/XHHL003824...
Thông tin xuất bản: Cengage 2019
Mã xếp giá: 338.5 M278
Mã ĐKCB: GT/DNTN000978, GT/DNTN000979, GT/DNTN000980, GT/DNTN000981...
Thông tin xuất bản: Jonathan Cape 2018
Mã xếp giá: 909.82 H254
Mã ĐKCB: TK/XHHL003703
Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2012
Mã xếp giá: 495.6 Et74
Mã ĐKCB: TK/DNNN000267
Thông tin xuất bản: 3A Network 2014
Mã xếp giá: 495.6 A11
Mã ĐKCB: TK/DNNN000326
Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2012
Mã xếp giá: 495.6 A11
Mã ĐKCB: TK/DNNN000324
Thông tin xuất bản: 3A Network 2016
Mã xếp giá: 495.6 T443
Mã ĐKCB: TK/DNNN000317
Thông tin xuất bản: Asuku 2016
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000284
Thông tin xuất bản: Trẻ 2017
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000274
Thông tin xuất bản: Trẻ 2017
Mã xếp giá: 495.682 H675
Mã ĐKCB: TK/DNNN000271
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2018
Mã xếp giá: 495.111 R393
Mã ĐKCB: TK/NNHL002986,TK/NNHL002987,TK/NNHL002988
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2018
Mã xếp giá: 495.111 R393
Mã ĐKCB: TK/NNHL002980,TK/NNHL002981
Thông tin xuất bản: Hồng Đức ; MCBooks 2019
Mã xếp giá: 495.1 B576
Mã ĐKCB: TK/NNHL002983,TK/NNHL002984,TK/NNHL002985
Thông tin xuất bản: Nxb Thế Giới 2019
Mã xếp giá: 659.144 F138
Mã ĐKCB: TK/XHHL003695
Thông tin xuất bản: Nxb Thế Giới 2019
Mã xếp giá: 658.8 C761
Mã ĐKCB: TK/XHHL003688, TK/XHHL003689, TK/XHHL003690, TK/THCT000278...
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2017
Mã xếp giá: 813.54 B877
Mã ĐKCB: TK/XHHL003683,TK/XHHL003684
Thông tin xuất bản: NXB Tổng hợp 2018
Mã xếp giá: 158.2 Đ113N
Mã ĐKCB: TK/DN000082, TK/FAT1001359, TK/IBA002367, ST/STQN000001...