Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 10668 biểu ghi cho từ khóa C

Destination C1&C2 : Grammar and Vocabulary with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles

Thông tin xuất bản: Macmillan 2008

Mã xếp giá: 428.24 M282

Mã ĐKCB: TK/NNHL003191,TK/NNHL003192,TK/NNHL003193

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003187,TK/NNHL003188

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003185,TK/NNHL003186

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Thượng : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003183,TK/NNHL003184

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 4 , Thượng : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003181,TK/NNHL003182

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 2 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003179,TK/NNHL003180

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Workbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003177,TK/NNHL003178

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Textbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003171,TK/NNHL003172

HSK 标准教程= HSK standard course . Level 2 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003175,TK/NNHL003176

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003173,TK/NNHL003174

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển đáp án / Hu Bo; Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003169,TK/NNHL003170

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003167,TK/NNHL003168

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển câu hỏi / Hu Bo, Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003165,TK/NNHL003166

Lục Văn Tiên / Nguyễn Đình Chiểu; Nguyễn Thạch Giang khảo đính và chú giải

Thông tin xuất bản: Văn học 2017

Mã xếp giá: 895.92212 CH302

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000492,VHCD/TTDN000493

Lão Goriot / Honoré De Balzac ; Lê Huy dịch

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2018

Mã xếp giá: 843.7 B103

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000490,VHCD/TTDN000491,TK/XHQN000091

読む力 Yomu chikara : 中上級 Chujokyu / 奥田純子監修,... [et al.] Junko Okuda; ... [et al.]

Thông tin xuất bản: くろしお出版, Kuroshioshuppan 2019

Mã xếp giá: 495.686 Y549

Mã ĐKCB: TK/NNHL003163,TK/NNHL003164

読む力 Yomu chikara : 中級 chūkyū / 監修, 奥田純子 ; 編著, 竹田悦子 ... [et al.].

Thông tin xuất bản: くろしお出版 2011

Mã xếp giá: 495.682 Y549

Mã ĐKCB: TK/NNHL003157,TK/NNHL003158

読解をはじめるあなたへ Dokkai o hajimeru anata e / 日本語教育研究所編著 Nihongo Kyoiku Kenkyujo

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2018

Mã xếp giá: 495.686 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL003154,TK/NNHL003155,TK/NNHL003156

Marketing trên một trang giấy / Philip Kotler, Svend Hollensen, Marc Oliver Opresnik ; Hạnh Phan dịch

Thông tin xuất bản: Lao Động,Công Ty Văn Hoá Và Truyền Thông 1980 Books 2018

Mã xếp giá: 658.8 K874

Mã ĐKCB: TK/FLTK002051, TK/FLTK002052, TK/FLTK002053, TK/XHHL005151...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!