Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9238 biểu ghi cho từ khóa C

The Mathematics of Financial Models + Website : Solving Real-World Problems with Quantitative Methods / Kannoo Ravindran

Thông tin xuất bản: Wiley 2014

Mã xếp giá: 658 R256

Mã ĐKCB: TK/CAHL001836

Catoon chracter animation with Maya : Mastering the Art of Exaggerated Animation / Keith Osborn

Thông tin xuất bản: Bloomsbury 2015

Mã xếp giá: 006.696 O813

Mã ĐKCB: TK/TTHL001966,TK/TTHL001967

Brand thinking and other noble pursuits / Debbie Millman

Thông tin xuất bản: Allworth Press 2013

Mã xếp giá: 006.6 M655

Mã ĐKCB: TK/XHHL003073,TK/XHHL003074

How brands become icons : the principles of cultural branding / Douglas B. Holt

Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2004

Mã xếp giá: 006.6 H758

Mã ĐKCB: TK/XHHL003071

Inspired 3D short film production / Jeremy Cantor; Pepe Valencia; Bill Kroyer

Thông tin xuất bản: Thomson/Course Technology 2004

Mã xếp giá: 778.5/347 C232

Mã ĐKCB: TK/TTHL001964,TK/TTHL001965

Calculus. Volume 2 / Gilbert Strang; Edwin Prine Herman

Thông tin xuất bản: OpenStax College, 2016

Mã xếp giá: 515 S897

Mã ĐKCB: GT/TNHL001017, GT/TNHL001018, GT/TNHL001019, GT/TNHL001020...

Calculus. Volume 1 / Gilbert Strang; Edwin Prine Herman

Thông tin xuất bản: OpenStax, Rice University, 2016

Mã xếp giá: 515 S897

Mã ĐKCB: GT/TNHL000968, GT/TNHL000969, GT/TNHL000970, GT/TNHL000971...

マンキュー経済学 = Principles of Economics. 2 / N. Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 M278

Mã ĐKCB: TK/XHHL003070

マンキュー経済学 = Principles of Economics. 1 / N. Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 M278

Mã ĐKCB: TK/XHHL003069

Speaking tutor. 3B, Making presentations / Kelly Ripatti

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2011

Mã xếp giá: 428.24 R588

Mã ĐKCB: TK/HCHL001313

Speaking tutor. 3A, Making presentations / Kelly Ripatti

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2011

Mã xếp giá: 428.24 R588

Mã ĐKCB: TK/HCHL001312

Speaking tutor. 2B, Building oral summaries / Zoe Smith

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2011

Mã xếp giá: 428.24 S642

Mã ĐKCB: TK/HCHL001311

Speaking tutor. 2A, Building oral summaries / Zoe Smith

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2011

Mã xếp giá: 428.24 S642

Mã ĐKCB: TK/HCHL001310

Speaking tutor. 1B, Interactive roleplays / Liana Robinson

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2011

Mã xếp giá: 428.24 R658

Mã ĐKCB: TK/HCHL001309

Speaking tutor . 1A, Interactive roleplays / Liana Robinson

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2011

Mã xếp giá: 428.24 R658

Mã ĐKCB: TK/HCHL001308

Listening to the news : Voice of America 3 / Karl Nordvall; Voice of America (Organization)

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2012

Mã xếp giá: 428.24 N833

Mã ĐKCB: TK/HCHL001304

Listening to the news : Voice of America 2 / Karl Nordvall; Voice of America (Organization)

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2012

Mã xếp giá: 428.24 N833

Mã ĐKCB: TK/HCHL001303

Listening to the news : Voice of America 1 / Karl Nordvall; Voice of America (Organization)

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2012

Mã xếp giá: 428.24 N833

Mã ĐKCB: TK/HCHL001302

Reading for the Real World 3 : Student book / Barbara Graber, Peggy Babcock, Kayang, Gagiano, Michael Kane - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015

Mã xếp giá: 428.24 G728

Mã ĐKCB: TK/HCHL001301

Reading for the Real World 2 : Student book / Moraig Macgillivray, Tonia Peters, Michael Kane - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2015

Mã xếp giá: 428.24 M145

Mã ĐKCB: TK/HCHL001300

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!