Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2019
Mã xếp giá: 339 K641
Mã ĐKCB: TK/XHHL003918,TK/XHHL003919
Thông tin xuất bản: Đà Nẵng 2018
Mã xếp giá: 700.103 T535
Mã ĐKCB: TK/XHHL003912,TK/XHHL003913
Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2018
Mã xếp giá: 338.5 K641
Mã ĐKCB: TK/XHHL003914,TK/XHHL003915
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 813.54 M379
Mã ĐKCB: TK/XHHL003916,TK/XHHL003917
Thông tin xuất bản: Đà Nẵng 2018
Mã xếp giá: 700.103 T535
Mã ĐKCB: TK/XHHL003910,TK/XHHL003911
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2017
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL003085,TK/NNHL003086
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thanh niên 2019
Mã xếp giá: 150 T153
Mã ĐKCB: TK/THCT000287, TK/XHHL004105, TK/XHHL004106, TK/XHHL004107...
Thông tin xuất bản: Hodder Education 2015
Mã xếp giá: 004 W337
Mã ĐKCB: TK/HCHL001557
Thông tin xuất bản: SAGE 2019
Mã xếp giá: 658.405 6 C775
Mã ĐKCB: GT/XHHL006104, GT/XHHL006105, GT/XHHL006106, GT/XHHL006107...
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2018
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/THCT000276,TK/XHHP000180,TK/XHHP000181
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2018
Mã xếp giá: 004.22 R639
Mã ĐKCB: TK/FDTT000156,TK/TTHL002115,TK/TTHL002116
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Dân trí 2019
Mã xếp giá: 394.2068 D779
Mã ĐKCB: TK/THCT000263,TK/XHHL004040
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Hội nhà văn 2017
Mã xếp giá: 959.7 D916
Mã ĐKCB: TK/THCT000258,TK/XHHL005195,TK/XHHL005196
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Lao động 2019
Mã xếp giá: K112
Mã ĐKCB: TK/THCT000254,QT/PTDN000020
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thanh niên 2019
Mã xếp giá: 158.1 H772
Mã ĐKCB: TK/THCT000250,TK/XHHL005069
Thông tin xuất bản: Yarkiy Gorod Art Publishers 2008
Mã xếp giá: 914.73 V829
Mã ĐKCB: TK/XHHL003905
Thông tin xuất bản: Văn hóa - Văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh 2019
Mã xếp giá: 158.1 M551
Mã ĐKCB: TK/XHHL003903,TK/XHHL003904
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2018
Mã xếp giá: 303.482 M379
Mã ĐKCB: GT/XHHL006086, GT/XHHL006087, GT/XHHL006088, GT/XHHL006089...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2019
Mã xếp giá: 650.1 F381
Mã ĐKCB: TK/DN000096,TK/DN000097
Thông tin xuất bản: Lao động 2019
Mã xếp giá: 650.145 R159
Mã ĐKCB: TK/DN000095,TK/QNTH000068,TK/XHQN000147