Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9238 biểu ghi cho từ khóa C

Financial Accounting / Robert K. Eskew, Danial L. Jensen - 5th Ed.

Thông tin xuất bản: McGraw Hill 1996

Mã xếp giá: 657 Es42

Mã ĐKCB: TK/FSB000178

Financial Accounting / Robert F. Meigs, Walter B. Meigs, Mary A. Meigs - 8th Ed.

Thông tin xuất bản: McGraw Hill 1995

Mã xếp giá: 657 M476

Mã ĐKCB: TK/FSB000177

Corporate Finance / Stephen A. Ross - 4th Ed.

Thông tin xuất bản: McGraw Hill 1996

Mã xếp giá: 658.15 R733

Mã ĐKCB: TK/FSB000176

College Algebra / Robert Blitzer - 5th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010

Mã xếp giá: 512.9 B619

Mã ĐKCB: TK/FSB000172,TK/FSB000173,TK/FSB000174

Excellence in Business Communication / John V. Thill, Courtland L. Bovee - 9th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011

Mã xếp giá: 651.7 T348

Mã ĐKCB: TK/FSB000166, TK/FSB000167, TK/FSB000168, TK/FSB000169...

Practical Research : Planning and Design / Paul D. Leedy, Jeanne Ellis Ormrod - 9th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/FSB000160,TK/FSB000161

Excellence in Business Communication / John V. Thill, Courtland L. Bovee - 8th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008

Mã xếp giá: 651.7 T348

Mã ĐKCB: TK/FSB000158,TK/FSB000159

Human Communication : The Basic Course / Joseph A. Devito - 11th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009

Mã xếp giá: 302.2 D496

Mã ĐKCB: TK/FSB000147

International Human Resource Management / Hilary Harris, Chris Brewster, Paul Sparrow

Thông tin xuất bản: Chartered Institute of Personnel and Development 2006

Mã xếp giá: 658.3 H240

Mã ĐKCB: TK/FSB000146

Human Resource Management / R. Wayne Mondy, Robert M. Noe, Judy Bandy Mondy - 9th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005

Mã xếp giá: 658.3 M745

Mã ĐKCB: TK/FSB000145

Human Resource Management / R. Wayne Mondy, Judy Bandy Mondy - 11th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010

Mã xếp giá: 658.3 M745

Mã ĐKCB: TK/FSB000141, TK/FSB000142, TK/FSB000143, TK/FSB000144...

Managing Human Resources / Luis R. Gomez-Mejia, David B. Balkin, Robert L. Cardy - 6th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010

Mã xếp giá: 658.3 G586

Mã ĐKCB: TK/FSB000138, TK/FSB000139, TK/FSB000140, TK/XHHL004183...

Human Resource Management / R. Wayne Mondy, Judy Bandy Mondy - 12th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012

Mã xếp giá: 658.3 M745

Mã ĐKCB: TK/FSB000136,TK/FSB000137

Principles of Accounting / Meg Pollard, Sherry K. Mills, Walter T. Harrison

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007

Mã xếp giá: 657 P761

Mã ĐKCB: TK/FSB000134,TK/FSB000135

Introduction to Management Accounting / Charles T. Horngren, ... [et.al.] - 14th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008

Mã xếp giá: 657 M311

Mã ĐKCB: TK/FSB000129, TK/FSB000130, TK/FSB000131, TK/FSB000132...

Macroeconomics : Principles, Applications, and Tools / Arthur O'Sullivan, Steven M. Sheffrin, Stephen J. Perez - 6th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010

Mã xếp giá: 338.5 Os8

Mã ĐKCB: TK/FSB000125, TK/FSB000126, TK/FSB000127, TK/FSB000128...

Macroeconomics / Olivier Blanchard - 5th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009

Mã xếp giá: 338.5 B592

Mã ĐKCB: TK/FSB000118, TK/FSB000119, TK/FSB000120, TK/FSB000121...

Managerial Economics : Economic Tools for Today's Decision Makers / Paul G. Keat, Philip K.Y. Young - 6th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009

Mã xếp giá: 338.5 K22

Mã ĐKCB: TK/FSB000114, TK/FSB000115, TK/FSB000116, TK/FSB000117...

Management Accounting / Anthony A. Atkinson, ... [et.al.] - 5th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007

Mã xếp giá: 657 M311

Mã ĐKCB: TK/FSB000109, TK/FSB000110, TK/FSB000111, TK/FSB000112...

Accounting : Theory and Practice / M. W. E. Glautier, B. Underdown, D. Morris - 8th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011

Mã xếp giá: 657 G468

Mã ĐKCB: TK/FSB000102, TK/FSB000103, TK/FSB000104, TK/FSB000105...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!