Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: くろしお出版/ Kuroshioshuppan 2019
Mã xếp giá: 459.686 K799
Mã ĐKCB: TK/NNHL003161,TK/NNHL003162
Thông tin xuất bản: くろしお出版 2011
Mã xếp giá: 495.682 Y549
Mã ĐKCB: TK/NNHL003157,TK/NNHL003158
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2018
Mã xếp giá: 495.686 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL003154,TK/NNHL003155,TK/NNHL003156
Thông tin xuất bản: Lao Động,Công Ty Văn Hoá Và Truyền Thông 1980 Books 2018
Mã xếp giá: 658.8 K874
Mã ĐKCB: TK/FLTK002051, TK/FLTK002052, TK/FLTK002053, TK/XHHL005151...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 570.0712 TH108
Mã ĐKCB: TK/PTDN000231,TK/PTDN000232
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 428.00712 B450Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000217,TK/PTDN000218
Thông tin xuất bản: Thế giới : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2019
Mã xếp giá: 378.73 X315
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000087,KHPT/CCDN000088
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2020
Mã xếp giá: 523.1 H111
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000486, VHCD/TTDN000487, TK/FDTK000397, TK/TNQN000014...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 547.00712 H556
Mã ĐKCB: TK/PTDN000219,TK/PTDN000220
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 515.076 S463
Mã ĐKCB: TK/PTDN000257,TK/PTDN000258
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 510.712 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000241,TK/PTDN000242
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 510.76 B312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000275,TK/PTDN000276
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 912.0712 TH108
Mã ĐKCB: TK/PTDN000229,TK/PTDN000230
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 428.2 CH312P
Mã ĐKCB: TK/PTDN000269,TK/PTDN000270
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2020
Mã xếp giá: 428.2 CH312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000271,TK/PTDN000272
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2018
Mã xếp giá: 510.76 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000273,TK/PTDN000274
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 546.0712 H556
Mã ĐKCB: TK/PTDN000221,TK/PTDN000222
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2018
Mã xếp giá: 516.00712 S463
Mã ĐKCB: TK/PTDN000261,TK/PTDN000262
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2016
Mã xếp giá: 510.712 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000251,TK/PTDN000252
Thông tin xuất bản: Đai học quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 516.0076 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000265,TK/PTDN000266