Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 10232 biểu ghi cho từ khóa C

Becoming / Michelle Obama

Thông tin xuất bản: Viking, an imprint of Penguin Books 2018

Mã xếp giá: 973.932092 O121

Mã ĐKCB: TK/XHHL004053,TK/XHHL004054

Marketing giỏi phải kiếm được tiền / Sergio Zyman; Phạm Lê Thái dịch

Thông tin xuất bản: Nxb Văn hóa văn nghệ. Happy.Live 2020

Mã xếp giá: 658.8 S484

Mã ĐKCB: TK/XHHL004047,TK/XHHL004048

Chủ nghĩa khắc kỷ : Phong cách sống bản lĩnh và bình thản / William B. Irvine ; Nhóm Tâm lý học Tội phạm dịch

Thông tin xuất bản: Công Thương 2020

Mã xếp giá: 171.2 W716

Mã ĐKCB: TK/XHHL004043, TK/XHHL004044, TK/THCT000397, TK/XHHP000576...

Destination C1&C2 : Grammar and Vocabulary with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles

Thông tin xuất bản: Macmillan 2008

Mã xếp giá: 428.24 M282

Mã ĐKCB: TK/NNHL003191,TK/NNHL003192,TK/NNHL003193

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003187,TK/NNHL003188

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003185,TK/NNHL003186

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Thượng : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003183,TK/NNHL003184

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 4 , Thượng : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003181,TK/NNHL003182

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 2 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003179,TK/NNHL003180

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Workbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003177,TK/NNHL003178

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Textbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003171,TK/NNHL003172

HSK 标准教程= HSK standard course . Level 2 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003175,TK/NNHL003176

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003173,TK/NNHL003174

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển đáp án / Hu Bo; Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003169,TK/NNHL003170

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003167,TK/NNHL003168

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển câu hỏi / Hu Bo, Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003165,TK/NNHL003166

Lục Văn Tiên / Nguyễn Đình Chiểu; Nguyễn Thạch Giang khảo đính và chú giải

Thông tin xuất bản: Văn học 2017

Mã xếp giá: 895.92212 CH302

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000492,VHCD/TTDN000493

Lão Goriot / Honoré De Balzac ; Lê Huy dịch

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2018

Mã xếp giá: 843.7 B103

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000490,VHCD/TTDN000491,TK/XHQN000091

読む力 Yomu chikara : 中上級 Chujokyu / 奥田純子監修,... [et al.] Junko Okuda; ... [et al.]

Thông tin xuất bản: くろしお出版, Kuroshioshuppan 2019

Mã xếp giá: 495.686 Y549

Mã ĐKCB: TK/NNHL003163,TK/NNHL003164

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!