Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9238 biểu ghi cho từ khóa C

Kiểm thử nâng cao : Kiểm thử trong Scrum: Hướng dẫn dành cho bảo đảm chất lượng phần mềm trong thế giới Agile / Tilo Linz; FPT Polytechnic dịch

Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017

Mã xếp giá: 005.14 L762

Mã ĐKCB: TK/TTHL001984,TK/TTHL001985,TK/TTHL001986

Tổng quan thương mại điện tử = Electronic Commerce: the strategic perspective / Richard T. Watson, Pierre Berthon, Leyland F. Pitt [et al.]; FPT Polytchnic dịch

Thông tin xuất bản: FPT Polytchnic 2017

Mã xếp giá: 658.8 T665

Mã ĐKCB: TK/XHHL003201,TK/XHHL003202,TK/XHHL003203

70 năm Mỹ thuật Việt Nam : (1945 - 2015) / Hội Mỹ thuật Việt Nam

Thông tin xuất bản: Nxb Mỹ Thuật 2017

Mã xếp giá: 709.597 B356

Mã ĐKCB: TK/XHHL003197

Advertising : concept and copy / George Felton - 3rd edition

Thông tin xuất bản: W.W. Norton & Company 2013

Mã xếp giá: 659.1 F326

Mã ĐKCB: TK/XHHL003196

Summit 2 : Teacher's edition and planner / Joan Saslow, Allen Ascher - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2017

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/FLHC000078, TK/FLHC000079, TK/FLHC000080, TK/FLHC000081...

Summit 1 : Teacher's edition and planner / Joan Saslow, Allen Ascher - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2017

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/FLHC000068, TK/FLHC000069, TK/FLHC000070, TK/FLHC000071...

Top Notch 3 : Teacher's edition and planner / Joan Saslow, Allen Ascher - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2015

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/FLHC000058, TK/FLHC000059, TK/FLHC000060, TK/FLHC000061...

Communication between cultures / Larry A Samovar,...[et.al.] - 9th edition

Thông tin xuất bản: Wadsworth/Cengage Learning 2017

Mã xếp giá: 302.2 C734

Mã ĐKCB: GT/XHHL004775, GT/XHHL004776, GT/XHHL004777, GT/XHHL004778...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 文字・語彙 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ni moji goi / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1. 文法 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken. N1, Bunpō / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ichi moji goi : 文字・語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002673,TK/NNHL002674,TK/NNHL002675

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san chokai dokkai : 聴解・読解 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002658, TK/NNHL002659, TK/NNHL002660, TK/NNHL002661...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!