Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.812 F699
Mã ĐKCB: TK/XHHL003207,TK/XHHL003208,TK/XHHL003209
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 005.14 L762
Mã ĐKCB: TK/TTHL001984,TK/TTHL001985,TK/TTHL001986
Thông tin xuất bản: FPT Polytchnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 T665
Mã ĐKCB: TK/XHHL003201,TK/XHHL003202,TK/XHHL003203
Thông tin xuất bản: Nxb Mỹ Thuật 2017
Mã xếp giá: 709.597 B356
Mã ĐKCB: TK/XHHL003197
Thông tin xuất bản: W.W. Norton & Company 2013
Mã xếp giá: 659.1 F326
Mã ĐKCB: TK/XHHL003196
Thông tin xuất bản: Pearson 2017
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/FLHC000078, TK/FLHC000079, TK/FLHC000080, TK/FLHC000081...
Thông tin xuất bản: Pearson 2017
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/FLHC000068, TK/FLHC000069, TK/FLHC000070, TK/FLHC000071...
Thông tin xuất bản: Pearson 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/FLHC000058, TK/FLHC000059, TK/FLHC000060, TK/FLHC000061...
Thông tin xuất bản: Wadsworth/Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 302.2 C734
Mã ĐKCB: GT/XHHL004775, GT/XHHL004776, GT/XHHL004777, GT/XHHL004778...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002673,TK/NNHL002674,TK/NNHL002675
Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017
Mã xếp giá: 495.6 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL002658, TK/NNHL002659, TK/NNHL002660, TK/NNHL002661...
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002656,TK/NNHL002657
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002654,TK/NNHL002655
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002652,TK/NNHL002653
Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2011
Mã xếp giá: 495.6 Q61
Mã ĐKCB: TK/NNHL002650,TK/NNHL002651
Thông tin xuất bản: Aruku 2012
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001377
Thông tin xuất bản: Aruku 2008
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001358
Thông tin xuất bản: Aruku 2009
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001357