Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty TNHH More Production Việt Nam 2018
Mã xếp giá: 895.6 M624
Mã ĐKCB: TK/XHHL005930,TK/XHHL005931
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Trẻ 2022
Mã xếp giá: 155.423 S556
Mã ĐKCB: TK/XHBN001544, TK/XHBN001545, TK/XHBN001546, TK/XHBN001547...
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Trẻ 2021
Mã xếp giá: 155.423 S556
Mã ĐKCB: TK/XHBN001539, TK/XHBN001540, TK/XHBN001541, TK/XHBN001542...
Thông tin xuất bản: Dân Trí 2023
Mã xếp giá: 301.09
Mã ĐKCB: TK/DNXH000578,TK/DNXH000579
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Dân trí 2023
Mã xếp giá: 330 K555
Mã ĐKCB: TK/DNXH000574,TK/DNXH000575
Thông tin xuất bản: Standards Manual 2023
Mã xếp giá: 741.6 D188
Mã ĐKCB: TK/XHHL005929
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2023
Mã xếp giá: 510 T329
Mã ĐKCB: TK/TNBN000639, TK/TNBN000640, TK/TNBN000641, TK/TNBN000642...
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2023
Mã xếp giá: 510 T329
Mã ĐKCB: TK/TNBN000634, TK/TNBN000635, TK/TNBN000636, TK/TNBN000637...
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2023
Mã xếp giá: 150.711 N576
Mã ĐKCB: TK/XHBN001536,TK/XHBN001537,TK/XHBN001538
Thông tin xuất bản: NXB Thế giới 2024
Mã xếp giá: 155.519 N576
Mã ĐKCB: TK/XHBN001533,TK/XHBN001534,TK/XHBN001535
Thông tin xuất bản: Nxb GD Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 373 N576
Mã ĐKCB: BG/SGK000053,BG/SGK000054
Thông tin xuất bản: Nxb GD Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 373 N576
Mã ĐKCB: BG/SGK000051,BG/SGK000052
Thông tin xuất bản: Nxb GD Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 373 N576
Mã ĐKCB: BG/SGK000049,BG/SGK000050
Thông tin xuất bản: Nxb GD Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 372 N576
Mã ĐKCB: BG/SGK000047,BG/SGK000048
Thông tin xuất bản: Nxb GD Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 372 T587
Mã ĐKCB: BG/SGK000045,BG/SGK000046
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 372 T587
Mã ĐKCB: BG/SGK000043,BG/SGK000044
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2016
Mã xếp giá: 649.51 T683
Mã ĐKCB: TK/TNBN000631,TK/TNBN000632,TK/TNBN000633
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2016
Mã xếp giá: 649.51 T683
Mã ĐKCB: TK/TNBN000628,TK/TNBN000629,TK/TNBN000630
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 349.597 H678
Mã ĐKCB: TK/TNBN000623, TK/TNBN000624, TK/TNBN000625, TK/TNBN000626...
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2024
Mã xếp giá: 349.597 H678
Mã ĐKCB: TK/TNBN000618, TK/TNBN000619, TK/TNBN000620, TK/TNBN000621...