Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9238 biểu ghi cho từ khóa C

Academic Vocabulary in Use : Vocabulary reference and practice / Michael McCarthy, Felicity O'Dell - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2016

Mã xếp giá: 428.24 M123

Mã ĐKCB: TK/NNHL002914, TK/NNHL002915, TK/NNHL002916, TK/NNHL002917...

GAM7 Book. T.5 : Content / Nguyệt Anh[et.al.]; Minh hoạ: Việt Đỗ[et.al.]

Thông tin xuất bản: Lao động 2018

Mã xếp giá: 381 G184

Mã ĐKCB: TK/XHHL003510,TK/XHHL003511,TK/XHHL005450

Đời ngắn đừng ngủ dài : The greatness guide, book 2 / Robin Sharma; Phạm Anh Tuấn dịch - In lần thứ 20

Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2018

Mã xếp giá: 158.1 S531

Mã ĐKCB: TK/XHHL003508, TK/XHHL003509, TK/THCT000163, TK/QNTH000190...

Khí chất bao nhiêu hạnh phúc bấy nhiêu / Vãn Tình; Mỹ Linh dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam 2018

Mã xếp giá: 155.333 T588

Mã ĐKCB: TK/XHHL003506, TK/XHHL003507, TK/FDTK000183, TK/QNTH000188...

Làm sao để thôi nghiện ai đó = How to break your addiction to a person / Howard M. Halpern; Lê Minh Quân dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2015

Mã xếp giá: 158.2 H195

Mã ĐKCB: TK/XHHL003503,TK/XHHL003504,TK/XHHL003505

Giao tiếp như người bản xứ trong 3 tháng = Fluent in 3 months / Benny Lewis ; người dịch: Bùi Lan Anh

Thông tin xuất bản: Khoa học Xã hội ; Công ty sách Alpha 2018

Mã xếp giá: 418.0071 L673

Mã ĐKCB: TK/NNHL002912,TK/NNHL002913

Fluent forever - Cách học ngoại ngữ nhanh và không bao giờ quên / Gabriel Wyner; Nguyễn Tiến Đạt dịch - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Khoa học Xã hội 2018

Mã xếp giá: 418.007 1 W985

Mã ĐKCB: TK/NNHL002911,TK/NNHL002935

Luyện thi TOEIC 850 Listening/ Jo Gang Soo ; Ngọc Huyền dịch - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL002903, TK/NNHL002904, TK/NNHL002905, TK/NNHL002906...

Luyện thi TOEIC 850 Reading/ Jo Gang Soo ; Hà Linh dịch - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL002898, TK/NNHL002899, TK/NNHL002900, TK/NNHL002901...

Luyện thi TOEIC 750 Listening/ Jo Gang Soo ; Vũ Ngọc Ánh dịch ; Nguyệt Ca Enci hiệu đính - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428.3 S711

Mã ĐKCB: TK/NNHL002893, TK/NNHL002894, TK/NNHL002895, TK/NNHL002896...

Luyện thi TOEIC 750 Reading / Jo Gang Soo ; Phương Thanh dịch - Tái bản lần 2

Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL002883, TK/NNHL002884, TK/NNHL002885, TK/NNHL002886...

Precision : Principles, practices and solutions for the internet of things / Timothy Chou

Thông tin xuất bản: CrowdStory Publishing 2016

Mã xếp giá: 658.403 8 C552

Mã ĐKCB: TK/XHHL003499,TK/XHHL003500

The story of design : from the paleolithic to the present / Charlotte Fiell, Peter Fiell

Thông tin xuất bản: The Monacelli Press 2016

Mã xếp giá: 745.409 F463

Mã ĐKCB: GT/XHHL005310, GT/XHHL005311, GT/XHHL005312, GT/XHHL005313...

Writing research papers : from essay to research paper: student book / Dorothy E. Zemach, Christopher Valvona, Chris Valvona

Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2011

Mã xếp giá: 428.24 Z53

Mã ĐKCB: GT/NNHL006627, GT/NNHL006628, GT/NNHL006629, GT/NNHL006630...

Introducing translation studies : theories and applications / Jeremy Munday - 4th edition

Thông tin xuất bản: Routledge 2016

Mã xếp giá: 418.02 M965

Mã ĐKCB: TK/NNHL002870, TK/DNNN000388, TK/DNNN000389, TK/DNNN000390...

Corporate communication : a guide to theory and practice / Joep Cornelissen - 5th edition

Thông tin xuất bản: SAGE 2017

Mã xếp giá: 658.45 C814

Mã ĐKCB: GT/XHHL005286, GT/XHHL005287, GT/XHHL005288, GT/XHHL005289...

A short course in photography : Digital an introduction to photographic technique / Barbara London, Jim Stone - 4th edition

Thông tin xuất bản: Pearson 2019

Mã xếp giá: 771.4 L847

Mã ĐKCB: GT/XHHL005279, GT/XHHL005280, GT/XHHL005281, GT/XHHL005282...

The Study of Language / George Yule - 6th edition

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2017

Mã xếp giá: 400 Y611

Mã ĐKCB: TK/DNHC000342, TK/HCHL001547, GT/NNHL006971, GT/NNHL006972...

図解日本の語彙 = Zukai nihon no goi / Takuya Okimori; Yoshiyuki Kimura; Makiro Tanaka; Rikiei Chin;

Thông tin xuất bản: 三省堂 2018

Mã xếp giá: 495.6 Z945

Mã ĐKCB: TK/NNHL002843, TK/NNHL002844, TK/DNNN000329, TK/DNNN000330...

Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura.

Thông tin xuất bản: Iwanami shoten 2015

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002841, TK/NNHL002842, TK/DNNN000339, TK/DNNN000340...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!