Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010
Mã xếp giá: 495.1071 H874
Mã ĐKCB: TK/NNHL003169,TK/NNHL003170
Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020
Mã xếp giá: 495.18 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003167,TK/NNHL003168
Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010
Mã xếp giá: 495.1071 H874
Mã ĐKCB: TK/NNHL003165,TK/NNHL003166
Thông tin xuất bản: Văn học 2017
Mã xếp giá: 895.92212 CH302
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000492,VHCD/TTDN000493
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2018
Mã xếp giá: 843.7 B103
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000490,VHCD/TTDN000491,TK/XHQN000091
Thông tin xuất bản: くろしお出版, Kuroshioshuppan 2019
Mã xếp giá: 495.686 Y549
Mã ĐKCB: TK/NNHL003163,TK/NNHL003164
Thông tin xuất bản: くろしお出版/ Kuroshioshuppan 2019
Mã xếp giá: 459.686 K799
Mã ĐKCB: TK/NNHL003161,TK/NNHL003162
Thông tin xuất bản: くろしお出版 2011
Mã xếp giá: 495.682 Y549
Mã ĐKCB: TK/NNHL003157,TK/NNHL003158
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2018
Mã xếp giá: 495.686 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL003154,TK/NNHL003155,TK/NNHL003156
Thông tin xuất bản: Lao Động,Công Ty Văn Hoá Và Truyền Thông 1980 Books 2018
Mã xếp giá: 658.8 K874
Mã ĐKCB: TK/FLTK002051, TK/FLTK002052, TK/FLTK002053, TK/XHHL005151...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 570.0712 TH108
Mã ĐKCB: TK/PTDN000231,TK/PTDN000232
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 428.00712 B450Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000217,TK/PTDN000218
Thông tin xuất bản: Thế giới : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2019
Mã xếp giá: 378.73 X315
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000087,KHPT/CCDN000088
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2020
Mã xếp giá: 523.1 H111
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000486, VHCD/TTDN000487, TK/FDTK000397, TK/TNQN000014...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 547.00712 H556
Mã ĐKCB: TK/PTDN000219,TK/PTDN000220
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 515.076 S463
Mã ĐKCB: TK/PTDN000257,TK/PTDN000258
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 510.712 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000241,TK/PTDN000242
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 510.76 B312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000275,TK/PTDN000276
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 912.0712 TH108
Mã ĐKCB: TK/PTDN000229,TK/PTDN000230
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 428.2 CH312P
Mã ĐKCB: TK/PTDN000269,TK/PTDN000270