Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9238 biểu ghi cho từ khóa C

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển đáp án / Hu Bo; Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003169,TK/NNHL003170

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003167,TK/NNHL003168

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển câu hỏi / Hu Bo, Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003165,TK/NNHL003166

Lục Văn Tiên / Nguyễn Đình Chiểu; Nguyễn Thạch Giang khảo đính và chú giải

Thông tin xuất bản: Văn học 2017

Mã xếp giá: 895.92212 CH302

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000492,VHCD/TTDN000493

Lão Goriot / Honoré De Balzac ; Lê Huy dịch

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2018

Mã xếp giá: 843.7 B103

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000490,VHCD/TTDN000491,TK/XHQN000091

読む力 Yomu chikara : 中上級 Chujokyu / 奥田純子監修,... [et al.] Junko Okuda; ... [et al.]

Thông tin xuất bản: くろしお出版, Kuroshioshuppan 2019

Mã xếp giá: 495.686 Y549

Mã ĐKCB: TK/NNHL003163,TK/NNHL003164

読む力 Yomu chikara : 中級 chūkyū / 監修, 奥田純子 ; 編著, 竹田悦子 ... [et al.].

Thông tin xuất bản: くろしお出版 2011

Mã xếp giá: 495.682 Y549

Mã ĐKCB: TK/NNHL003157,TK/NNHL003158

読解をはじめるあなたへ Dokkai o hajimeru anata e / 日本語教育研究所編著 Nihongo Kyoiku Kenkyujo

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2018

Mã xếp giá: 495.686 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL003154,TK/NNHL003155,TK/NNHL003156

Marketing trên một trang giấy / Philip Kotler, Svend Hollensen, Marc Oliver Opresnik ; Hạnh Phan dịch

Thông tin xuất bản: Lao Động,Công Ty Văn Hoá Và Truyền Thông 1980 Books 2018

Mã xếp giá: 658.8 K874

Mã ĐKCB: TK/FLTK002051, TK/FLTK002052, TK/FLTK002053, TK/XHHL005151...

Phân tích tư duy giải câu điểm 8 - 9 - 10 Sinh học trong các kì thi THPT Quốc gia / Trần Thanh Thảo

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019

Mã xếp giá: 570.0712 TH108

Mã ĐKCB: TK/PTDN000231,TK/PTDN000232

Harvard bốn rưỡi sáng : Bí kíp thành công của Harvard dành cho bạn trẻ / Xiu - Ying We; Phan Thu Vân dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam 2019

Mã xếp giá: 378.73 X315

Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000087,KHPT/CCDN000088

Lược sử thời gian = A Brief History of time : Cập nhật bổ sung và nhân kỷ niệm lần in thứ 10 / Stephen Hawking; Cao Chi, Phạm Văn Thiều dịch - Tái bản lần thứ 26

Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2020

Mã xếp giá: 523.1 H111

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000486, VHCD/TTDN000487, TK/FDTK000397, TK/TNQN000014...

Trọng tâm kiến thức Hóa học 11 - Hóa Hữu Cơ - Tái bản lần thứ hai

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019

Mã xếp giá: 547.00712 H556

Mã ĐKCB: TK/PTDN000219,TK/PTDN000220

Các chuyên đề nâng cao và phát triển giải tích 11 : Soan theo cấu trúc mới áp dụng kỳ thu THPT Quốc gia. Tập 1 / Nguyễn Quang Sơn

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019

Mã xếp giá: 515.076 S463

Mã ĐKCB: TK/PTDN000257,TK/PTDN000258

Phân tích tư duy câu 8,9,10 môn Toán trong các kỳ thi THPT Quốc gia / Vương Thanh Bình

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019

Mã xếp giá: 510.76 B312

Mã ĐKCB: TK/PTDN000275,TK/PTDN000276

Tập bản đồ thế giới và các châu lục : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Qúy Thao, cb - Tái bản lần thứ bảy

Thông tin xuất bản: Giáo dục 2020

Mã xếp giá: 912.0712 TH108

Mã ĐKCB: TK/PTDN000229,TK/PTDN000230

Chinh phục ngữ pháp tiếng anh bằng infographic. Tập 2 / Hà Thị Như Hoa...[Và Những người khác] - Tái bản lần thứ hai

Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020

Mã xếp giá: 428.2 CH312P

Mã ĐKCB: TK/PTDN000269,TK/PTDN000270

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!