Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001642,TK/XHBN001643
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001640,TK/XHBN001641
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001638,TK/XHBN001639
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001636,TK/XHBN001637
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001634,TK/XHBN001635
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001632,TK/XHBN001633
Thông tin xuất bản: NXB Văn Học 2011
Mã xếp giá: 813 K558
Mã ĐKCB: TK/XHHP000677
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2019
Mã xếp giá: 895.13 C973C
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000330
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 820 N218
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000319
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001630,TK/XHBN001631
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001628,TK/XHBN001629
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001626,TK/XHBN001627
Thông tin xuất bản: NXB Thế giới 2024
Mã xếp giá: 649.1 C597
Mã ĐKCB: TK/XHBN001624,TK/XHBN001625
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2024
Mã xếp giá: 649.153 R823
Mã ĐKCB: TK/XHBN001622,TK/XHBN001623
Thông tin xuất bản: NXB. Văn học 2024
Mã xếp giá: 649.1 N576
Mã ĐKCB: TK/XHBN001620,TK/XHBN001621
Thông tin xuất bản: NXB. Văn học 2024
Mã xếp giá: 649.1 N576
Mã ĐKCB: TK/XHBN001616,TK/XHBN001617
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2024
Mã xếp giá: 649.1250952 O347
Mã ĐKCB: TK/TNBN000649,TK/TNBN000650
Thông tin xuất bản: Tài nguyên môi trường & bản đồ Việt Nam 2018
Mã xếp giá: 915.975304 T853
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000307,KHPT/CCDN000308
Thông tin xuất bản: Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 362.2930712 T588
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000313,KHPT/CCDN000314,KHPT/CCDN000315
Thông tin xuất bản: Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 362.2930712 T588
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000316,KHPT/CCDN000317,KHPT/CCDN000318