Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9238 biểu ghi cho từ khóa C

Nghĩ khác để sống khác / Phi Tuyết - Tái bản lần thứ nhất

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2019

Mã xếp giá: 158.1 P543

Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000192,KHPT/CCDN000193

Hành trình Đông A : Dành cho mọi lứa tuổi / Trần Tuyết Hàn

Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2021

Mã xếp giá: 959.7024 H233

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000538,VHCD/TTDN000539,TK/XHHP000509

给孩子的有趣汉字书 = Sách về những điều thú vị của chữ Hán dành cho trẻ em / 冠文编 - 1 st.

Thông tin xuất bản: 新世界出版社 2019

Mã xếp giá: 495.1 G312

Mã ĐKCB: TK/NNHL003312,TK/NNHL003313

汉语课堂教学技巧325例 = Hanyu ketang jiaoxue jiqiao 325 li : 325 ví dụ về kỹ năng giảng dạy tiếng Trung / Zhou Jian (周健)

Thông tin xuất bản: 商务印书馆 2019

Mã xếp giá: 495.1 Z638

Mã ĐKCB: TK/NNHL003307,TK/NNHL003308

国际汉语教学游戏50例 = 50 ví dụ về áp dụng trò chơi trong dạy học tiếng Trung cho người nước ngoài / Ren Guoping (任国平 )

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2019

Mã xếp giá: 495.1 R393

Mã ĐKCB: TK/NNHL003303,TK/NNHL003304

画说成语(小学版) 5~6年级 = Chinese Idioms with Illustration For Primary Students Grade 5-6 / 编辑部, 编辑部 - 1st edition

Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017

Mã xếp giá: 495.1 C359

Mã ĐKCB: TK/NNHL003297,TK/NNHL003298

汉语常用量词演变研究 = Nghiên cứu diễn biến các lượng từ thường dùng trong tiếng Trung / 王彤伟 (Wang Tongwei) - 1 st.

Thông tin xuất bản: 四川大学出版社 (Nxb ĐH Tứ Xuyên) 2020

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL003295,TK/NNHL003296

画说成语(小学版) 3-4年级 = Chinese Idioms with Illustration For Primary Students Grade 3-4 / 编辑部, 编辑部 - 1st edition

Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017

Mã xếp giá: 495.1 C359

Mã ĐKCB: TK/NNHL003292,TK/NNHL003293

画说成语(小学版) 1~2年级 = Chinese Idioms with Illustration For Primary Students Grade 1-2 / 编辑部, 编辑部 - 1st edition

Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017

Mã xếp giá: 495.1 C539

Mã ĐKCB: TK/NNHL003290,TK/NNHL003291

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 4 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003284,TK/NNHL003285

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 3 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003280,TK/NNHL003281

卓越汉语商务致胜 = Better Chinese - Better Business : Excel in Chinese. Vol.1 / Wang Weiling (王惠玲), Zhou Hong (周红),

Thông tin xuất bản: 外语教学与研究出版社 2019

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL003276,TK/NNHL003277

しごとの日本語 : 電話応対基礎編 = Japanese for business : Shigoto no Nihongo : denwa ōtai kiso hen / Maki Okumura; Yūko Kamabuchi

Thông tin xuất bản: Aruku 2007

Mã xếp giá: 495.6 O419

Mã ĐKCB: TK/NNHL003272,TK/NNHL003273

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 2 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003274,TK/NNHL003275

Meetings, expositions, events, and conventions : an introduction to the industry / George G. Fenich - 5th Edition

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2019

Mã xếp giá: 338.479 1 G347

Mã ĐKCB: GT/XHHL009417, GT/XHHL009418, GT/XHHL009419, GT/XHHL009420...

Teaching and researching motivation / Zoltán Dörnyei and Ema Ushioda - Third edition

Thông tin xuất bản: Routledge 2021

Mã xếp giá: 418.0071 D714

Mã ĐKCB: TK/HCHL001606

How to be right : in a world gone wrong / James M. O'Brien

Thông tin xuất bản: WH Allen 2019

Mã xếp giá: 303.38 J272

Mã ĐKCB: TK/XHHL004381

Information graphics / Sandra Rendgen, Julius Wiedemann; Paolo Ciuccarelli, Richard Saul Wurman, Simon Rogers

Thông tin xuất bản: Taschen 2020

Mã xếp giá: 741.6 R397

Mã ĐKCB: TK/XHHL004377,TK/XHHL004378,TK/QNXH000070

The elements of graphic design : space, unity, page architecture, and type / Alex W. White - 2nd Edition

Thông tin xuất bản: Allworth Press 2011

Mã xếp giá: 686.22 A374

Mã ĐKCB: TK/XHHL004375,TK/XHHL004376

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!