Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク (Surīēnettowāku) 2023
Mã xếp giá: 495.6 Y952
Mã ĐKCB: TK/NNHL003708,TK/NNHL003709
Thông tin xuất bản: Faber and Faber 2019
Mã xếp giá: 813 S985
Mã ĐKCB: TK/XHHL005952,TK/XHHL005953
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 895 M941
Mã ĐKCB: TK/THTK000268, TK/THTK000269, TK/XHBG001439, TK/XHBG001440...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 361 S4671
Mã ĐKCB: TK/THTK000266,TK/THTK000267
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 895 D812
Mã ĐKCB: TK/THTK000262,TK/THTK000263
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 843 S4671
Mã ĐKCB: TK/THTK000260,TK/THTK000261
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 895 Y451
Mã ĐKCB: TK/THTK000259
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 813 P7782
Mã ĐKCB: TK/THTK000256,TK/THTK000257,TK/THTK000258
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 372.34 D238
Mã ĐKCB: GK/12DN000229, GK/12DN000230, GK/12DN000231, GK/12DN000232...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 361 S843
Mã ĐKCB: TK/THTK000253,TK/THTK000254
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 823 T452
Mã ĐKCB: TK/THTK000251,TK/THTK000252
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 895 H9361
Mã ĐKCB: TK/THTK000249,TK/THTK000250
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 895 Q99
Mã ĐKCB: TK/THTK000247,TK/THTK000248
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 895 T532
Mã ĐKCB: TK/THTK000243,TK/THTK000244
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 895 T927
Mã ĐKCB: TK/THTK000241,TK/THTK000242
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 398 S6981
Mã ĐKCB: TK/THTK000239,TK/THTK000240
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 895 H6336
Mã ĐKCB: TK/THTK000237,TK/THTK000238
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 895 X8
Mã ĐKCB: TK/THTK000235,TK/THTK000236
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 658 M6121
Mã ĐKCB: TK/THTK000233,TK/THTK000234,TK/THTK000394
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2018
Mã xếp giá: 372.83 L978
Mã ĐKCB: GK/12DN000154,GK/12DN000155,GK/12DN000156