Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 546 T871
Mã ĐKCB: TK/TNQN000016
Thông tin xuất bản: NXB Thanh Hoá 2017
Mã xếp giá: 546 T627
Mã ĐKCB: TK/TNQN000017
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2015
Mã xếp giá: 530 D682
Mã ĐKCB: TK/TNQN000019
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2019
Mã xếp giá: 537 D682
Mã ĐKCB: TK/TNQN000018
Thông tin xuất bản: Nxb Thế giới. Cty sách Đinh Tị 2017
Mã xếp giá: 371 M474
Mã ĐKCB: TK/XHQN000219
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2019
Mã xếp giá: 530 D682
Mã ĐKCB: TK/TNQN000012
Thông tin xuất bản: NXB Trẻ 2020
Mã xếp giá: 158.1 R655
Mã ĐKCB: TK/QNTH000177,TK/XHHL005071
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 546.0712 H957
Mã ĐKCB: TK/PTDN000435,TK/PTDN000436
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 546.0712 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000419,TK/PTDN000420
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 546.076 V994
Mã ĐKCB: TK/PTDN000431,TK/PTDN000432
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 546.076 Q99
Mã ĐKCB: TK/PTDN000427,TK/PTDN000428
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 510.76 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000421,TK/PTDN000422
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 530.076 H791
Mã ĐKCB: TK/PTDN000413,TK/PTDN000414
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 M684
Mã ĐKCB: TK/DNNN000446,TK/DNNN000447,TK/NNHL003660
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 M684
Mã ĐKCB: TK/DNNN000444,TK/DNNN000445,TK/NNHL003659
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 Y949
Mã ĐKCB: TK/DNNN000443,TK/NNHL003658
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2021
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/DNNN000439,TK/NNHL003356,TK/NNHL003357
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội,Đại học quốc gia Hà Nội 2021,2022
Mã xếp giá: 495.7 T562
Mã ĐKCB: TK/DNNN000436, TK/NNHL003354, TK/NNHL003355, TK/NNHL003398...
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 547.0076 Q99
Mã ĐKCB: TK/PTDN000433,TK/PTDN000434
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 530.076 H791
Mã ĐKCB: TK/PTDN000415,TK/PTDN000416