Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 580 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000392, TK/TNBG000393, TK/TKHN001061, TK/TNBN000805...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 613.6 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000390,TK/TNBG000391
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 796 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000388, TK/TNBG000389, TK/TKHN001018, TK/TNBN000818...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 331.7 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000386,TK/TNBG000387,TK/TNBN000804
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 600 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000384, TK/TNBG000385, TK/TKHN001025, TK/TNBN000817...
Thông tin xuất bản: Bonjinsha Inc. 2025
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/NNHL003770,TK/NNHL003771
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 597.7 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000353, TK/TNBG000354, TK/TNBG000355, TK/TKHN001021...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 333.7 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000350, TK/TNBG000351, TK/TNBG000352, TK/TNBN000815...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 612.6 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000347, TK/TNBG000348, TK/TNBG000349, TK/TNBN000810...
Thông tin xuất bản: Bonjinsha Inc. 2025
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/NNHL003768,TK/NNHL003769
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2025
Mã xếp giá: 615.2 Q89
Mã ĐKCB: TK/TNBG000344, TK/TNBG000345, TK/TNBG000346, TK/TKHN001024...
Thông tin xuất bản: Taishūkan Shoten 2018
Mã xếp giá: 495.687 S562
Mã ĐKCB: TK/NNHL003766,TK/NNHL003767
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2021
Mã xếp giá: 808.83 Y954
Mã ĐKCB: QT/PTDN000025
Thông tin xuất bản: NXB Thanh Hóa 2024
Mã xếp giá: 158.1 M346
Mã ĐKCB: QT/PTDN000021
Thông tin xuất bản: Dân trí 2021
Mã xếp giá: 371.102 V986
Mã ĐKCB: QT/PTDN000018
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000093,BG/SGK000094
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000091,BG/SGK000092
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000089,BG/SGK000090
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000087,BG/SGK000088
Thông tin xuất bản: NXB Giáo Dục 2025
Mã xếp giá: 513 K457
Mã ĐKCB: BG/SGK000085,BG/SGK000086