Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/NNBN000073, TK/NNBN000074, TK/NNBN000075, TK/NNBN000076...
Thông tin xuất bản: Tư pháp 2015
Mã xếp giá: 342.597023 H633
Mã ĐKCB: TK/PTDN000565
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh 2022
Mã xếp giá: 607.8 H679
Mã ĐKCB: TK/PTDN000564
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 895.9 G436
Mã ĐKCB: TK/XHQN000342, TK/XHQN000343, TK/12DN000030, TK/QNTH000332...
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 813.6 H789
Mã ĐKCB: TK/XHHL005716
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 813.6 H789
Mã ĐKCB: TK/XHHL005715
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.179597 C456
Mã ĐKCB: TK/NNHL003671
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2023
Mã xếp giá: 390.09597 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL005710,TK/XHHL005712
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2023
Mã xếp giá: 390.09597 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL005709,TK/XHHL005711
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2023
Mã xếp giá: 390.09597 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL005708
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2023
Mã xếp giá: 390.09597 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL005706,TK/XHHL005707
Thông tin xuất bản: Pearson 2023
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: GT/QNXH001370, GT/QNXH001371, GT/QNXH001372, GT/QNXH001373...
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Kim Đồng 2021
Mã xếp giá: 895.73 S847
Mã ĐKCB: TK/XHBG000834, TK/XHBG000835, TK/TKHN001046, TK/TKHN001047...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 919 - dc23 Sh631
Mã ĐKCB: TK/TKHN000244,TK/TKHN001014
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 796.33 W111
Mã ĐKCB: TK/XHBG000830, TK/XHBG000831, TK/XHBG000832, BTL/TK000353...
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 940.53 - dc23 Z615
Mã ĐKCB: TK/TKHN000243,TK/TKHN000845,TK/TKHN000846
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 937 - dc23 Z615
Mã ĐKCB: TK/TKHN000242
Thông tin xuất bản: Academic Press 2022
Mã xếp giá: 658.16 D419
Mã ĐKCB: TK/XHHL005698, TK/XHHL005699, GT/QNXH001497, GT/QNXH001498...
Thông tin xuất bản: Cengage 2020
Mã xếp giá: 005.1 G738
Mã ĐKCB: TK/TTHL002201, TK/TTHL002202, GT/TTHL004802, GT/TTHL004803...
Thông tin xuất bản: Watson-Guptill Publications 1997
Mã xếp giá: 741.5 C516
Mã ĐKCB: TK/XHHL005696,TK/XHHL005697