Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: 2017
Mã xếp giá: 895.636 T136
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000625
Thông tin xuất bản: Mỹ thuật 2013
Mã xếp giá: 709.59740904 M995T
Mã ĐKCB: TK/PTDN000584
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2017
Mã xếp giá: 808.83 C559G
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000630
Thông tin xuất bản: Nxb. Đà Nẵng 2018
Mã xếp giá: 959.7 D674
Mã ĐKCB: TK/PTDN000587
Thông tin xuất bản: Văn học 2017
Mã xếp giá: 895.9 L185
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000610
Thông tin xuất bản: Nxb. Đà Nẵng 2003
Mã xếp giá: 398.209495 L926P
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000627,VHCD/TTDN000628,VHCD/TTDN000629
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2017
Mã xếp giá: 615.071159779 D822
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000624
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2017
Mã xếp giá: 895.9 L926
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000611
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2014
Mã xếp giá: 306.8743 M917T
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000296
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2021
Mã xếp giá: 895.9 T871
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000619
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2021
Mã xếp giá: 895.9 N576
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000618
Thông tin xuất bản: Văn học 2017
Mã xếp giá: 895.9 L185
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000609
Thông tin xuất bản: Văn học 2023
Mã xếp giá: 843.91 E969
Mã ĐKCB: TK/XHHL005815
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2020
Mã xếp giá: 895.92234 B713
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000621
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2018
Mã xếp giá: 848.92 R795
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000622
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2017
Mã xếp giá: 650.1 O181
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000292
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2018
Mã xếp giá: 895.92234
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000626
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2021
Mã xếp giá: 895.92234 N576
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000620
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2022
Mã xếp giá: 158 R639
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000294
Thông tin xuất bản: Thanh viên 2016
Mã xếp giá: 895.9223010804 T874
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000623