Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005264,TK/XHHL005265
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005262,TK/XHHL005263
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005260,TK/XHHL005261
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2021
Mã xếp giá: 158.1 H299
Mã ĐKCB: TK/XHBN001106, TK/XHBN001107, TK/THTK000490, TK/THTK000491...
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005258,TK/XHHL005259
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005256,TK/XHHL005257
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005254,TK/XHHL005255
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 398.20943 T874
Mã ĐKCB: TK/XHBN001104,TK/XHBN001105,TK/XHHP000190
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2021
Mã xếp giá: 398.809597 C111
Mã ĐKCB: TK/XHBN001102, TK/XHBN001103, TK/XHHP000323, TK/THTK000028...
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 959.7 L964
Mã ĐKCB: TK/XHBN001096,TK/XHBN001097,TK/XHHP000199
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 895.9223 T772
Mã ĐKCB: TK/XHBN001093,TK/XHBN001094,TK/XHBN001095
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 895.9223 T772
Mã ĐKCB: TK/XHBN001090,TK/XHBN001091,TK/XHBN001092
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2022
Mã xếp giá: 895.9223 T549
Mã ĐKCB: TK/XHBN001088,TK/XHBN001089,TK/THTK000011
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2019
Mã xếp giá: 609 G458
Mã ĐKCB: TK/TNBN000302,TK/TNBN000303
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2019
Mã xếp giá: 398.20953 N576
Mã ĐKCB: TK/XHBN001085,TK/XHBN001086,TK/XHBN001087
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005252,TK/XHHL005253
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2021
Mã xếp giá: 895.9223 T927
Mã ĐKCB: TK/XHBN001082,TK/XHBN001083,TK/XHBN001084
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005250,TK/XHHL005251
Thông tin xuất bản: TASCHEN 2018
Mã xếp giá: 740.9 M958
Mã ĐKCB: TK/XHHL005249
Thông tin xuất bản: Nikkei BP 2021
Mã xếp giá: 495.682 B942
Mã ĐKCB: TK/NNHL003568