Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Tổng hợp Hồ Chí Minh 2019
Mã xếp giá: 428.2 S966
Mã ĐKCB: TK/NNBN000060,TK/NNBN000067
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2019
Mã xếp giá: 571.6 S312H
Mã ĐKCB: TK/PTDN000208,TK/PTDN000209
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2019
Mã xếp giá: 571.6 S312H
Mã ĐKCB: TK/PTDN000202,TK/PTDN000203
Thông tin xuất bản: Cengage Course Technology ; London : Cengage Learning [distributor] 2010
Mã xếp giá: 004.6 T153
Mã ĐKCB: TK/TKBT000148
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2013
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/TTHL001243, GT/TTHL001244, GT/TTHL001245, GT/TTHL001246...
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, Cao Đẳng thực hành FPT Polytechnic Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 005 H861
Mã ĐKCB: TK/PODN000948,TK/PODN000949
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia 2010
Mã xếp giá: 005.7 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001046
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 005.1 T373
Mã ĐKCB: TK/TTHL001022,TK/TTHL001023
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 005.74 C371
Mã ĐKCB: TK/POLY000026, TK/PODN000248, TK/PODN000249, TK/PODN000250...
Thông tin xuất bản: Thống kê 1999
Mã xếp giá: 005.74 L834
Mã ĐKCB: TK/FAT1000556,TK/FLTT000139
Thông tin xuất bản: Iinformation-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001658
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 004.207 1 O581
Mã ĐKCB: TK/TTHL001467, TK/TTHL001562, TK/FLTT000117, TK/FLTT000118...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007
Mã xếp giá: 005.362 076 H957
Mã ĐKCB: TK/TTHL000069, TK/TTHL000070, TK/TTHL001387, TK/TTHL001388...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2008
Mã xếp giá: 005.13 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL001378, TK/TTHL001379, TK/TTHL001380, TK/TTHL001381...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 005.74 L834
Mã ĐKCB: TK/FAT2000391, TK/TNHL000111, TK/TNHL000112, TK/TNHL000266...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 004.2 V784
Mã ĐKCB: TK/TTHL000318,TK/TTHL000319,TK/TTHL001653