Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Wiley 2010
Mã xếp giá: 005.133 D261
Mã ĐKCB: TK/CAHL001746
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2011
Mã xếp giá: 005.133 G819
Mã ĐKCB: TK/CAHL001673
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2013
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/TTHL000131, GT/TTHL000132, GT/TTHL000133, GT/TTHL000134...
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2011
Mã xếp giá: 005.13 A596
Mã ĐKCB: TK/TTHL001284,TK/TTHL001692
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 005.268 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001405
Thông tin xuất bản: In Easy Steps Ltd. 2011
Mã xếp giá: 005.133 M147
Mã ĐKCB: TK/TTHL001384,TK/TTHL001928
Thông tin xuất bản: Nxb Mũi Cà Mau 2003
Mã xếp giá: 005.133 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT1000256
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 005.13 N576
Mã ĐKCB: TK/FLTT000066,TK/FLTT000067
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2003
Mã xếp giá: 005.7/3 D264
Mã ĐKCB: TK/CAHL001574
Thông tin xuất bản: IDG Books Worldwide, Inc 1998
Mã xếp giá: 005.26 D261
Mã ĐKCB: TK/TTHL000495
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 005.13 T562
Mã ĐKCB: TK/TTHL000281,TK/TTHL001768
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2009
Mã xếp giá: 005.130 71 A861
Mã ĐKCB: TK/TTHL000290,TK/TTHL001514
Thông tin xuất bản: Sams Publishing 2002
Mã xếp giá: 005.133 L158
Mã ĐKCB: TK/TTHL001797
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007
Mã xếp giá: 005.362 076 H957
Mã ĐKCB: TK/TTHL000069, TK/TTHL000070, TK/TTHL001387, TK/TTHL001388...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2007
Mã xếp giá: 005.13/3 M251
Mã ĐKCB: TK/HCHL000993
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.13 M961
Mã ĐKCB: TK/TTHL000407,TK/TTHL000876
Thông tin xuất bản: Trường Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 005.133 W636
Mã ĐKCB: GT/DNCN000074, GT/DNCN000090, GT/DNCN000093, GT/DNCN000121...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/TTHL000429, TK/TTHL000430, TK/TTHL001285, TK/TTHL001286...
Thông tin xuất bản: Mũi Cà Mau 2003
Mã xếp giá: 005.362 071 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL000321, TK/TTHL000322, TK/TTHL001448, TK/TTHL001594...