Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson 2018
Mã xếp giá: 658.8 B979
Mã ĐKCB: GT/DNNN007833, GT/DNNN007834, GT/DNNN007835, GT/DNNN007836...
Thông tin xuất bản: SAGE Publications 2020
Mã xếp giá: 647.9 F699
Mã ĐKCB: GT/XHHL010624, GT/XHHL010625, GT/XHHL010626, GT/XHHL010627...
Thông tin xuất bản: Cengagr
Mã xếp giá: 658.4 N551
Mã ĐKCB: GT/DNXH002949, GT/DNXH002950, GT/DNXH002951, GT/DNXH002952...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 658.404 K631
Mã ĐKCB: GT/XHHL007119, GT/XHHL007120, GT/XHHL007121, GT/XHHL007122...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2020
Mã xếp giá: 658/.049 H645
Mã ĐKCB: GT/DNXH002679, GT/DNXH002680, GT/DNXH002681, GT/DNXH002685...
Thông tin xuất bản: Pearson Education Limited 2017
Mã xếp giá: 338 K943
Mã ĐKCB: GT/XHHL005239, TK/XHHL003495, TK/XHHL003496, GT/DNXH001743...
Thông tin xuất bản: Pearson 2016
Mã xếp giá: 515 B624
Mã ĐKCB: GT/TNHL001069, GT/TNHL001071, GT/TNHL001072, GT/TNHL001073...
Thông tin xuất bản: Pearson 2015
Mã xếp giá: 658.8 J627
Mã ĐKCB: GT/XHHL005236, GT/XHHL005237, GT/XHHL005238, GT/XHHL005445...
Thông tin xuất bản: World Trade Press 2003
Mã xếp giá: 658.155 H663
Mã ĐKCB: GT/XHHL005205, GT/XHHL005206, GT/XHHL005207, GT/XHHL005579...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2019
Mã xếp giá: 658.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL004997, GT/XHHL004998, GT/XHHL004999, GT/XHHL005000...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2003
Mã xếp giá: 651.75 A826
Mã ĐKCB: GT/NNHL005764, GT/NNHL005765, GT/NNHL005766, GT/NNHL005767...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education (Asia) 2016
Mã xếp giá: 658.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL004839, GT/XHHL004840, GT/XHHL004841, GT/XHHL004842...
Thông tin xuất bản: Bpp Learning Media 2015
Mã xếp giá: 658 B979
Mã ĐKCB: GT/XHHL004789, GT/XHHL004790, GT/XHHL004791, GT/XHHL004792...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2010
Mã xếp giá: 332.024 F548
Mã ĐKCB: TK/CAHL002007
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 658.406 M876
Mã ĐKCB: TK/CAHL001996
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 658.452 A628
Mã ĐKCB: TK/CAHL001973
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2013
Mã xếp giá: 658.872 D866
Mã ĐKCB: TK/CAHL001927,TK/CAHL001928
Thông tin xuất bản: Pearson,Pearson 2015
Mã xếp giá: 658.8 CH102
Mã ĐKCB: TK/FLTT000206
Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012
Mã xếp giá: 338.5 G822
Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media 2015
Mã xếp giá: 658 M311
Mã ĐKCB: GT/IBAX005243, GT/IBAX005244, GT/IBAX005245, GT/IBAX005246...