Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thomson 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000484
Thông tin xuất bản: Thomson 2005
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002189
Thông tin xuất bản: Thomson 2005
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002216
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 302.34 E582
Mã ĐKCB: GT/KHXH001266, GT/KHXH001267, GT/KHXH001270, GT/KHXH001271...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428 I611
Mã ĐKCB: TK/NNHL000306, TK/NNHL000307, TK/NNHL001440, TK/NNHL001784...
Thông tin xuất bản: Thomson/South-Western 2008
Mã xếp giá: 658.4/5 B979
Mã ĐKCB: GT/KHXH000886, GT/KHXH000887, GT/KHXH000888, GT/KHXH000889...
Thông tin xuất bản: Thomson/South-Western 2008
Mã xếp giá: 658.4/5 B979
Mã ĐKCB: GT/DNXH000001,TK/XHHL001545
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2003
Mã xếp giá: 428.24 S662
Mã ĐKCB: TK/NNHL001529
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/IBAN000383,TK/HCHL000577
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 M395
Mã ĐKCB: TK/DNHC000240, TK/DNHC000241, TK/DNHC000242, TK/DNHC000243...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2008
Mã xếp giá: 428.24 B268
Mã ĐKCB: TK/DNHC000122, TK/DNHC000123, TK/DNHC000124, TK/DNHC000125...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2008
Mã xếp giá: 428.24 L263
Mã ĐKCB: TK/DNHC000116, TK/DNHC000117, TK/DNHC000118, TK/DNHC000119...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: FPT/CD.000996,TK/NNHL001539
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2008
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/DNHC000034, TK/DNHC000035, TK/DNHC000036, TK/DNHC000037...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000010,TK/HCHL000375
Thông tin xuất bản: Thomson South-Western 2003
Mã xếp giá: 658.403 Z68
Mã ĐKCB: TK/TTHL001571
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 428.3/4 C851
Mã ĐKCB: TK/NNHL002322, GT/QNNN000001, GT/QNNN000002, GT/QNNN000003...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: TK/NNHL002221,TK/TKBT000070
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/DNHC000230, TK/DNHC000231, TK/DNHC000232, TK/DNHC000233...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/HCHL000576