Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: OUP Oxford 2017
Mã xếp giá: 658.4 O982
Mã ĐKCB: TK/QNNN000203, TK/QNNN000204, TK/QNNN000205, TK/NNHL003700...
Thông tin xuất bản: Pearson 2021
Mã xếp giá: 658.4 D814
Mã ĐKCB: GT/DNNN007480, GT/DNNN007481, GT/DNNN007482, GT/DNNN007483...
Thông tin xuất bản: Oxford University 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCPO000224
Thông tin xuất bản: Oxford University 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCPO000223
Thông tin xuất bản: Pearson 2013
Mã xếp giá: 428.24 S927
Mã ĐKCB: GT/NNHL008075, GT/NNHL008076, GT/NNHL008077, GT/NNHL008078...
Thông tin xuất bản: Pearson 2013
Mã xếp giá: 428.24 D814
Mã ĐKCB: TK/CDHL000190, TK/CDHL000191, TK/CD000284, TK/CD000285...
Thông tin xuất bản: Pearson 2013
Mã xếp giá: 428.24 S927
Mã ĐKCB: TK/NNHL003148, TK/NNHL003149, TK/DNHC000407, TK/DNHC000436...
Thông tin xuất bản: Pearson 2013
Mã xếp giá: 428.24 S927
Mã ĐKCB: GT/NNHL007923, GT/NNHL007924, GT/NNHL007925, GT/NNHL007926...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2018
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: GT/DNNN004376, GT/DNNN004377, GT/DNNN004378, GT/DNNN004379...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001519, TK/HCHL001520, TK/HCHL001521, TK/HCHL001522...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001514, TK/HCHL001515, TK/HCHL001516, TK/HCHL001517...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001504, TK/HCHL001505, TK/HCHL001506, TK/HCHL001507...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001499, TK/HCHL001500, TK/HCHL001501, TK/HCHL001502...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001494, TK/HCHL001495, TK/HCHL001496, TK/HCHL001497...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 M395
Mã ĐKCB: TK/HCHL001488, TK/HCHL001489, TK/HCHL001490, TK/HCHL001491...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 R724
Mã ĐKCB: TK/HCHL001478, TK/HCHL001479, TK/HCHL001480, TK/HCHL001481...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.34 B268
Mã ĐKCB: TK/HCHL001472, TK/HCHL001473, TK/HCHL001474, TK/HCHL001475...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2011
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: GT/NNHL006080, GT/NNHL006081, GT/NNHL006084, GT/NNHL006085...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2017
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002703, TK/NNHL002705, TK/NNHL002706, TK/NNHL002707...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2017
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002698, TK/NNHL002699, TK/NNHL002701, TK/DNNN000232...