Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2017
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002698, TK/NNHL002699, TK/NNHL002701, TK/DNNN000232...
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017
Mã xếp giá: 658.4052 T871
Mã ĐKCB: TK/XHHL003297,TK/XHHL003298
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.4052 L671
Mã ĐKCB: TK/XHHL003265,TK/XHHL003266,TK/XHHL003267
Thông tin xuất bản: NY McGraw-Hill Education 2017
Mã xếp giá: 658/.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL004772,GT/XHHL004773,GT/XHHL004774
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 658 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL002095
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 658 C554
Mã ĐKCB: TK/CAHL002083,TK/CAHL002084
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 658.405 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL002070, TK/CAHL002400, TK/CAHL002401, TK/DNCA000613...
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 658 C554
Mã ĐKCB: TK/CAHL002053
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2015
Mã xếp giá: 658.408 M379
Mã ĐKCB: TK/CAHL002045
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 658.452 B511
Mã ĐKCB: TK/CAHL002043,TK/CAHL002527
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2015
Mã xếp giá: 658.11 K924
Mã ĐKCB: TK/CAHL002041
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2014
Mã xếp giá: 650 F383
Mã ĐKCB: TK/CAHL002023
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2013
Mã xếp giá: 658.4012 L164
Mã ĐKCB: TK/CAHL002022
Thông tin xuất bản: CRC Press 2015
Mã xếp giá: 658.5 C850
Mã ĐKCB: TK/FSB000179
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 651.7 T348
Mã ĐKCB: TK/FSB000166, TK/FSB000167, TK/FSB000168, TK/FSB000169...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009
Mã xếp giá: 658 Eb39
Mã ĐKCB: TK/FSB000162, TK/FSB000163, TK/FSB000164, TK/FSB000165...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 651.7 T348
Mã ĐKCB: TK/FSB000158,TK/FSB000159
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009
Mã xếp giá: 519.5 B452
Mã ĐKCB: TK/FSB000067,TK/FSB000068
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 650 B669
Mã ĐKCB: TK/FSB000064,TK/FSB000065,TK/FSB000066
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007
Mã xếp giá: 650 B669
Mã ĐKCB: TK/FSB000054,TK/FSB000055