Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Aruku 2006
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001323
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 005.13 S832
Mã ĐKCB: TK/CAHL001839
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 005.2762 B728
Mã ĐKCB: TK/CAHL001437
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2007
Mã xếp giá: 005.2/76 B811
Mã ĐKCB: TK/CAHL000101
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 005.74 C371
Mã ĐKCB: TK/POLY000026, TK/PODN000248, TK/PODN000249, TK/PODN000250...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2010
Mã xếp giá: 332.0285 S476
Mã ĐKCB: TK/HCSD000219,TK/HCSD000470
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT$c2011
Mã xếp giá: 005.2762 L299
Mã ĐKCB: TK/POLY000029, TK/PODN000268, TK/PODN000269, TK/PODN000270...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2005
Mã xếp giá: 428.076 I17
Mã ĐKCB: TK/DNCA000526,TK/DNCA000527
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 006.7 T827
Mã ĐKCB: TK/FAT1000745
Thông tin xuất bản: Shroff publishers and distributors Pvt. Ltd.: O'Reilly 1999
Mã xếp giá: 005.13 P887
Mã ĐKCB: TK/FAT1000736
Thông tin xuất bản: Wordware Pub. 2000
Mã xếp giá: 005.1/2 S552
Mã ĐKCB: TK/FLTT000186
Thông tin xuất bản: O'reilly 2005
Mã xếp giá: 005.276 L695
Mã ĐKCB: TK/FAT1000351
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.2768 W735
Mã ĐKCB: TK/CAHL001235
Thông tin xuất bản: Glenco/McGraw-Hill 2000
Mã xếp giá: 005.13/3 D878
Mã ĐKCB: TK/CAHL000332,TK/CAHL001446
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 005.13 B576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001569
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001522
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001516
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.13 V834
Mã ĐKCB: TK/TTHL000651,TK/TTHL000654,TK/TTHL000655
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2005
Mã xếp giá: 005.2/768 B811
Mã ĐKCB: TK/CAHL000316,TK/HCHL000987
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.13/3 M157
Mã ĐKCB: TK/CAHL000315,TK/HCHL000988