Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2012
Mã xếp giá: 428.0076 B152
Mã ĐKCB: TK/TKPT000152, TK/TKPT000153, TK/TKPT000154, TK/TKPT000155...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2012
Mã xếp giá: 004.076 D154
Mã ĐKCB: TK/TKPT000091, TK/TKPT000092, TK/TKPT000093, TK/TKPT000094...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 570.076 T977
Mã ĐKCB: TK/TKPT000061, TK/TKPT000062, TK/TKPT000063, TK/TKPT000064...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2011
Mã xếp giá: 530.076 B152
Mã ĐKCB: TK/TKPT000031, TK/TKPT000032, TK/TKPT000033, TK/TKPT000034...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2011
Mã xếp giá: 540.076 B152
Mã ĐKCB: TK/TKPT000003, TK/TKPT000005, TK/TKPT000006, TK/TKPT000007...
Thông tin xuất bản: Viet Nam education publishing house ; EPB Pan Pacific 2010
Mã xếp giá: 428 K454
Mã ĐKCB: TK/NNHL001160,TK/NNHL001161
Thông tin xuất bản: Viet Nam education publishing house ; EPB Pan Pacific 2010
Mã xếp giá: 428 K454
Mã ĐKCB: TK/NNHL001158,TK/NNHL001159
Thông tin xuất bản: Tài chính 2011
Mã xếp giá: 657 B152
Mã ĐKCB: TK/XHHL000870
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 530.1076 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000468,TK/TNHL000469
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 530.1076 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000467
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 339.076 M664
Mã ĐKCB: TK/XHHL000850,TK/XHHL000851
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 516.0076 H992
Mã ĐKCB: TK/TNHL000428,TK/TNHL000429
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 515.076 T758
Mã ĐKCB: TK/TNHL000416
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2010
Mã xếp giá: 621.319 2 S958
Mã ĐKCB: TK/TNHL000652,TK/TNHL000678
Thông tin xuất bản: 2010
Mã xếp giá: 621.319 2 S958
Mã ĐKCB: TK/TNHL000651,TK/TNHL000701
Thông tin xuất bản: Rockport 2004
Mã xếp giá: 006.6 A197
Mã ĐKCB: TK/FAN1000623
Thông tin xuất bản: Tài chính 2009
Mã xếp giá: 658.15076 V217
Mã ĐKCB: TK/XHPO000100,TK/XHPO000101
Thông tin xuất bản: Thống kê 2007
Mã xếp giá: 339.076 W256
Mã ĐKCB: TK/XHPO000026, TK/XHPO000027, TK/XHPO000028, TK/XHPO000029...
Thông tin xuất bản: NXB Thống kê 2007
Mã xếp giá: 338.5 W256
Mã ĐKCB: TK/XHPO000018, TK/XHPO000019, TK/XHPO000020, TK/XHPO000021...
Thông tin xuất bản: Masson 1995
Mã xếp giá: 531/.01 B518
Mã ĐKCB: TK/TNHL000363