Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/IBAN000352, TK/DNXH000112, TK/NNHL001659, TK/NNHL002284...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/NNHL000398,TK/NNHL002208
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/NNHL000400,TK/NNHL002289
Thông tin xuất bản: Oxford university press 2008
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/NNHL000401
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2006
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/NNHL000402,TK/NNHL002288
Thông tin xuất bản: MM Publications 2005
Mã xếp giá: 398.2/089/92 M681
Mã ĐKCB: TK/NNHL000365
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: 808/.042 C957
Mã ĐKCB: TK/CTNN000067
Thông tin xuất bản: W.W. Norton & Co. 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000025
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNHC000228, TK/DNHC000229, TK/HCHL000869, TK/HCHL000870...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNHC000235, TK/DNHC000236, TK/DNHC000237, TK/DNHC000238...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000871,TK/HCHL000872
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.3/4 R727
Mã ĐKCB: GT/IBAN001350, GT/IBAN001351, GT/IBAN001363, GT/IBAN001364...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: GT/IBAN002814, GT/IBAN002815, GT/IBAN002817, GT/IBAN002818...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 658.4012 M745
Mã ĐKCB: GT/CNTT006753, GT/CNTT006754, GT/CNTT006755, GT/CNTT006756...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 H682
Mã ĐKCB: TK/HCHL000246
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 P637
Mã ĐKCB: TK/HCHL000245
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 M395
Mã ĐKCB: TK/DNHC000227,TK/HCHL001241
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: FPT/CD.000995,TK/HCHL000573
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: FPT/CD.000994, TK/NNHL001527, TK/NNHL001528, TK/NNHL002236...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000028, FGR/TK000081, TK/HCHL000232, TK/HCHL000233...