Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: GT/IBAN002814, GT/IBAN002815, GT/IBAN002817, GT/IBAN002818...
Thông tin xuất bản: WILEY 2006
Mã xếp giá: 658 C594
Mã ĐKCB: TK/DNCA000021,TK/FLTK001287
Thông tin xuất bản: Aslan Pub. 2007
Mã xếp giá: 158.1 C973
Mã ĐKCB: TK/IBA000041
Thông tin xuất bản: J. Wiley 2005
Mã xếp giá: 658.8 J897
Mã ĐKCB: TK/CAHL001082,TK/CTBZ000070
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 659.1 V836
Mã ĐKCB: TK/DNCA000225
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2008
Mã xếp giá: 153.6/9 H714
Mã ĐKCB: TK/IBA000028, TK/CAHL000393, TK/CAHL001230, TK/FLTK001254...
Thông tin xuất bản: Wiley 2007
Mã xếp giá: 658.8/7 J897
Mã ĐKCB: TK/CAHL001314
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 H682
Mã ĐKCB: TK/HCHL000246
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 P637
Mã ĐKCB: TK/HCHL000245
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 M395
Mã ĐKCB: TK/DNHC000227,TK/HCHL001241
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: FPT/CD.000995,TK/HCHL000573
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: FPT/CD.000994, TK/NNHL001527, TK/NNHL001528, TK/NNHL002236...
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân 2009
Mã xếp giá: 346.59702 P535
Mã ĐKCB: TK/XHHL001445, TK/HCHL001012, TK/FLTK001310, TK/FLTK001311...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000004, TK/DNNN000005, FGR/TK000077, FGR/TK000078...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000028, FGR/TK000081, TK/HCHL000232, TK/HCHL000233...
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000002, FGR/TK000083, TK/HCHL000228, TK/HCHL000229...
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000001, TK/HCHL000224, TK/HCHL000225, TK/HCHL000226...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.24 A545
Mã ĐKCB: TK/DNHC000003, TK/HCHL000069, TK/HCHL000070, TK/HCHL000221...
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.2 A545
Mã ĐKCB: FGR/TK000071, FGR/TK000072, TK/NNHL000186, TK/NNHL000187...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.2 A548
Mã ĐKCB: TK/DNNN000004, FGR/TK000073, FGR/TK000074, TK/NNHL000192...