Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 1733 biểu ghi cho từ khóa Anh

Intelligent business skills book : Upper - Intermediate business English / Christine Johnson, Irene Barrall - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2007

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNHC000012, TK/DNHC000273, TK/DNHC000274, TK/DNHC000275...

Intelligent business upper - intermediate teacher's book : Upper intermediate business English / Louise Pile, Susan Lowe - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Longman$c2008

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNHC000011, TK/HCHL000037, TK/HCHL000038, TK/HCHL000600...

Intelligent business intermediate skill book : Intermediate business English / Christine Johnson - 4th ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Longman$c2007

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNHC000009, TK/DNHC000247, TK/DNHC000248, TK/DNHC000249...

Intelligent business pre-intermediate teacher's book : Pre-intermediate business English / Christine Johnson

Thông tin xuất bản: Longman 2006

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNHC000008, TK/DNHC000141, TK/DNHC000142, TK/DNHC000169...

新グローバル英和辞典= The new Global English - Japanese Dictionary/ Kazuo Yamagishi; Kenzō Kihara

Thông tin xuất bản: Sanseidō 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001285

ジーニアス英和辞典=Genius English - Japanese Dictionary Tomoshichi Konishi...[et, all]

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001288

ヴィスタ英和辞典= Vista, the Vista English-Japanese dictionary / Shunsuke Wakabayashi

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001283

The new century English - Japanese Dictionary= Nyū senchurī Ei-Wa jiten/ Kenzō Kihara; Torajirō Fukumura; Chōzaburō Ashikawa

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001282

新明解国語辞典= Shin meikai kokugo jiten/ Tadao Yamada

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001281

新明解国語辞典= Shin meikai kokugo jiten/ Kyōsuke Kindaichi; [et, all]

Thông tin xuất bản: Sanseido 1997

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001284

Từ điển quốc ngữ

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000344,TK/NNHL001292

New Concise Japanese - English Dictionary

Thông tin xuất bản: 1952

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001275

New Concise English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001293

角川必携国語辞典 =Kadokawa hikkei kokugo jiten : Susumu Ōno; Akio Tanaka

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001280

全訳古語例解辞典 =Zen'yaku kogo reikai jiten/ Yasuo Kitahara

Thông tin xuất bản: Shōgakkan 1993

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001286

Junior new horizon English-Japanese dictionary

Thông tin xuất bản: Shoseki 1989

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001287

English Skills with Readings/ John Langan - 5th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 808/.042 7 L271

Mã ĐKCB: TK/CAHL001432

Focus on grammar 4 : An Intergrated skills appoach - Teacher's manual/ Jean Zukowski Faust - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Longman 2007

Mã xếp giá: 428.24 F267

Mã ĐKCB: FGR/TK000101,FGR/TK000102

Focus on grammar 3 : Teacher's manual/ Silvia Carolina Tiberio - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007

Mã xếp giá: 428.24 T553

Mã ĐKCB: FGR/TK000089,TK/HCHL000506,TK/HCHL000507

Focus on grammar 2: An intergrated skills approach - Workbook/ Samuela Eckstut - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Person Longman 2007

Mã xếp giá: 428.24 E192

Mã ĐKCB: TK/DNNN000036

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!