Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000010,TK/HCHL000375
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000318,TK/HCHL000327,TK/HCHL000331
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL001506, TK/NNHL001507, TK/NNHL001508, TK/NNHL001509...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.24 L297
Mã ĐKCB: TK/HCHL000536, TK/HCHL000537, TK/HCHL000538, TK/HCHL000539...
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2007
Mã xếp giá: 658.85 M149
Mã ĐKCB: TK/XHHL001938
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 423 L856
Mã ĐKCB: TK/NNHL002309
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 428.3/4 C851
Mã ĐKCB: TK/NNHL002322, GT/QNNN000001, GT/QNNN000002, GT/QNNN000003...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: TK/NNHL002221,TK/TKBT000070
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/DNHC000230, TK/DNHC000231, TK/DNHC000232, TK/DNHC000233...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2004
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/DNHC000039, TK/DNHC000040, TK/DNHC000041, TK/DNHC000043...
Thông tin xuất bản: Công ty FPT 2001
Mã xếp giá: 338.7092 S938
Mã ĐKCB: TK/XHHL002380
Thông tin xuất bản: Iwanami 2008
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001289
Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001276
Thông tin xuất bản: Iwanami 2008
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001277
Thông tin xuất bản: Iwanami 2008
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001279
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000046
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2003
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL000370, TK/NNHL000371, TK/NNHL000807, TK/NNHL002154...
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.4 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL001593, TK/XHHL001594, TK/XHHL001595, TK/XHHL001860...
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 651.3 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL001601, TK/XHHL001625, TK/XHHL001626, TK/XHHL001627...
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp. HCM 2005
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/IBAN000210, GT/DNNN001256, GT/DNNN001257, GT/DNNN001258...