Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 1733 biểu ghi cho từ khóa Anh

Intelligent business skills book : Intermediate business English / Christine Johnson - 4th ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/HCHL000010,TK/HCHL000375

Intelligent business skills book : Pre - Intermediate business English / Irene Barrall, Nicolas Barral - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/HCHL000318,TK/HCHL000327,TK/HCHL000331

Focus on grammar 5: An intergrated skills approach - Student book/ Jay Maurer - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006

Mã xếp giá: 428.24 F652

Mã ĐKCB: TK/NNHL001506, TK/NNHL001507, TK/NNHL001508, TK/NNHL001509...

Focus on grammar 5: An intergrated skills approach - Teacher's manual/ Susan Lanzano - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006

Mã xếp giá: 428.24 L297

Mã ĐKCB: TK/HCHL000536, TK/HCHL000537, TK/HCHL000538, TK/HCHL000539...

Longman exams dictionary : Your key to exam success / Evadne Adrian-Vallance, Chris Fox - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006

Mã xếp giá: 423 L856

Mã ĐKCB: TK/NNHL002309

Market leader intermediate business English course book/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent - 3rd edition

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006

Mã xếp giá: 428.3/4 C851

Mã ĐKCB: TK/NNHL002322, GT/QNNN000001, GT/QNNN000002, GT/QNNN000003...

Market leader intermediate business English course book/ David Cotton, David Falvey, Dsimon Kent

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005

Mã xếp giá: 428.24 C851

Mã ĐKCB: TK/NNHL002221,TK/TKBT000070

Market leader intermediate business English practice file/ John Rogers

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005

Mã xếp giá: 428.24 R727

Mã ĐKCB: TK/DNHC000230, TK/DNHC000231, TK/DNHC000232, TK/DNHC000233...

Market leader elementary business English practice file/ John Rogers

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2004

Mã xếp giá: 428.24 R727

Mã ĐKCB: TK/DNHC000039, TK/DNHC000040, TK/DNHC000041, TK/DNHC000043...

Sử ký FPT = Sử ký 13 : 1998-2001 / Công ty FPT

Thông tin xuất bản: Công ty FPT 2001

Mã xếp giá: 338.7092 S938

Mã ĐKCB: TK/XHHL002380

The Kojien: One day one word = 広辞苑一日一語 : 広辞苑第六版刊行記念 / 山口昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001289

Dictionary of Information Technology Term = 情報技術用語大辞典 / Hideo Aiso; Ōmusha

Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001276

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 3, 付録 / 山口 昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001277

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 2, たーん / Shinmura Izuru - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001279

Summit TV2 : Activity worksheets and teaching notes / Joan Saslow

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/HCHL000046

Longman preparation course for the TOEFL test with answer key/ Deborah Phillips

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2003

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/NNHL000370, TK/NNHL000371, TK/NNHL000807, TK/NNHL002154...

Đàm phán trong kinh doanh : Cạnh tranh hay hợp tác

Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006

Mã xếp giá: 658.4 B979

Mã ĐKCB: TK/XHHL001593, TK/XHHL001594, TK/XHHL001595, TK/XHHL001860...

Quản lý công việc văn phòng : "Nàng dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp

Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006

Mã xếp giá: 651.3 B979

Mã ĐKCB: TK/XHHL001601, TK/XHHL001625, TK/XHHL001626, TK/XHHL001627...

Longman preparation course for the Toefl test: the paper test / Deborah Phillips

Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp. HCM 2005

Mã xếp giá: 428 T641

Mã ĐKCB: TK/IBAN000210, GT/DNNN001256, GT/DNNN001257, GT/DNNN001258...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!