Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Niggli, imprint of Braun Publishing AG 2022
Mã xếp giá: 700 G888
Mã ĐKCB: TK/XHHL005765
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 005.133 M621
Mã ĐKCB: GT/TTHL004576, GT/TTHL004577, GT/TTHL004578, GT/TTHL004579...
Thông tin xuất bản: Manning 2016
Mã xếp giá: 005.1 B575
Mã ĐKCB: TK/TTHL002104
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2013
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/TTHL001243, GT/TTHL001244, GT/TTHL001245, GT/TTHL001246...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2013
Mã xếp giá: 005.1 K748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001159, TK/TTHL001160, TK/TTHL001161, TK/FDDH000167...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2011
Mã xếp giá: 005.1 K748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001158, TK/TTHL001176, TK/TTHL001177, TK/FDDH000169...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 1998
Mã xếp giá: 005.1 K748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001173, TK/TTHL001174, TK/TTHL001175, TK/FDDH000168...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2013
Mã xếp giá: 005.1 K748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001170, TK/TTHL001171, TK/TTHL001172, TK/FDDH000166...
Thông tin xuất bản: Wiley 2011
Mã xếp giá: 005.1 B126
Mã ĐKCB: TK/HCHL001022
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2013
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/TTHL000131, GT/TTHL000132, GT/TTHL000133, GT/TTHL000134...
Thông tin xuất bản: Addison - Wesley 2002
Mã xếp giá: 005.13/3 S448
Mã ĐKCB: TK/DNCN000039,TK/DNCN000040,TK/TTHL001508
Thông tin xuất bản: MIT Press 2009
Mã xếp giá: 005.1 I619
Mã ĐKCB: TK/TTHL001518
Thông tin xuất bản: Iinformation-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001658
Thông tin xuất bản: MIT Press 2001
Mã xếp giá: 005.1 I619
Mã ĐKCB: TK/CAHL000370,TK/CAHL001237
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT004501, GT/CNTT004502, GT/CNTT004503, GT/CNTT004504...
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/DNCN000009,TK/HCHL001040
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT002001, GT/CNTT002002, GT/CNTT002003, GT/CNTT002004...
Thông tin xuất bản: Person Education International 2007
Mã xếp giá: 005.1 J719
Mã ĐKCB: TK/TNHL000159,TK/TNHL000734