Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000002, TK/FAN1000424, TK/FAN1000425, TK/FAN1000034...
Thông tin xuất bản: BPB Publications 2000
Mã xếp giá: 005.13 A613
Mã ĐKCB: TK/FLTT000189
Thông tin xuất bản: 2002
Mã xếp giá: 005.13 T871
Mã ĐKCB: TK/FLTT000150
Thông tin xuất bản: Văn hóa - Thông tin 2007
Mã xếp giá: 006.7 T883
Mã ĐKCB: TK/FAN2000024, TK/FAN2000025, TK/FAN2000026, TK/FAN1000398...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2003
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT2000776, TK/FLTT000013, TK/FLTT000014, TK/FLTT000015...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT2000159, TK/FAN1000192, TK/FAN1000193, TK/FAN1000194...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN2000277, TK/FAN2000278, TK/FAN2000279, TK/FLTT000074...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.13 B216
Mã ĐKCB: TK/FAT2000266, TK/FLTT000007, TK/FLTT000008, TK/FLTT000009...
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2007
Mã xếp giá: 005.13/3 W756
Mã ĐKCB: TK/CAHL001470
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.1 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000396,TK/TTHL001619,TK/FLTT000089
Thông tin xuất bản: FPT University 20
Mã xếp giá: 005.13 H873
Mã ĐKCB: TK/TTHL000680,TK/TTHL000681,TK/TTHL000683
Thông tin xuất bản: FPT University 20
Mã xếp giá: 005.13 H873
Mã ĐKCB: TK/TTHL000686,TK/TTHL000687
Thông tin xuất bản: Irwin/McGraw-Hill 2003
Mã xếp giá: 005.7/2 G686
Mã ĐKCB: TK/CAHL001431
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.7 X7
Mã ĐKCB: TK/TTHL000269
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001221, TK/TTHL001222, TK/TTHL001223, TK/TTHL001809...