Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 46 biểu ghi cho từ khóa Accounting

Wiley revenue recognition : understanding and implementing the new standard / Joanne M. Flood

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016

Mã xếp giá: 658.15 F631

Mã ĐKCB: TK/CAHL002256

Cost accounting principles / Cecily A Raiborn; Michael R Kinney - 8th ed

Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2011

Mã xếp giá: 657 R149

Mã ĐKCB: TK/TKBT000009, TK/TKBT000010, TK/TKBT000011, TK/TKBT000012...

HBR 20-Minute Manager : Finance basics : decode the jargon, navigate key statements, gauge performance / Harvard Business Review

Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2014

Mã xếp giá: 658.15 H339

Mã ĐKCB: TK/CAHL002112,TK/CAHL002342

Financial accounting fundamentals / John J. Wild - 4th edition

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2013

Mã xếp giá: 657 W668

Mã ĐKCB: TK/CAHL002037,TK/CAHL002038

Accounting / Charles T. Horngren, Walter T. Harrison Jr., M. Suzanne Oliver - 9th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012

Mã xếp giá: 657 H784

Mã ĐKCB: TK/FSB000189

Financial Accounting / Robert K. Eskew, Danial L. Jensen - 5th Ed.

Thông tin xuất bản: McGraw Hill 1996

Mã xếp giá: 657 Es42

Mã ĐKCB: TK/FSB000178

Financial Accounting / Robert F. Meigs, Walter B. Meigs, Mary A. Meigs - 8th Ed.

Thông tin xuất bản: McGraw Hill 1995

Mã xếp giá: 657 M476

Mã ĐKCB: TK/FSB000177

Principles of Accounting / Meg Pollard, Sherry K. Mills, Walter T. Harrison

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007

Mã xếp giá: 657 P761

Mã ĐKCB: TK/FSB000134,TK/FSB000135

Introduction to Management Accounting / Charles T. Horngren, ... [et.al.] - 14th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008

Mã xếp giá: 657 M311

Mã ĐKCB: TK/FSB000129, TK/FSB000130, TK/FSB000131, TK/FSB000132...

Management Accounting / Anthony A. Atkinson, ... [et.al.] - 5th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007

Mã xếp giá: 657 M311

Mã ĐKCB: TK/FSB000109, TK/FSB000110, TK/FSB000111, TK/FSB000112...

Accounting : Theory and Practice / M. W. E. Glautier, B. Underdown, D. Morris - 8th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011

Mã xếp giá: 657 G468

Mã ĐKCB: TK/FSB000102, TK/FSB000103, TK/FSB000104, TK/FSB000105...

Financial Accounting / Anne Britton, Chris Waterston - 5th Ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010

Mã xếp giá: 658.15 B778

Mã ĐKCB: TK/FSB000014, TK/FSB000015, TK/FSB000016, TK/FSB000017...

Fundamental accounting principles / John J Wild, Ken W Shaw, Barbara Chiappetta - 21st ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2013

Mã xếp giá: 657 W668

Mã ĐKCB: TK/CAHL001525,TK/CAHL001661

Accounting : Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant - 13th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2010

Mã xếp giá: 657 An866

Mã ĐKCB: TK/FLTK001268

Kế toán quản trị = Managerial Accounting : International Executive MBA - 12th ed

Thông tin xuất bản: McGraw Hill

Mã xếp giá: 658.15 G242

Mã ĐKCB: TK/FLXH000021

Advanced financial accounting / Richard E. Baker,...[et.al.] - 9th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2011

Mã xếp giá: 657.046 A244

Mã ĐKCB: TK/FLTK001272

Financial accounting / Charles T. Horngren;...[et al] - 6th ed

Thông tin xuất bản: Pearson Australia 2009

Mã xếp giá: 657 F491

Mã ĐKCB: TK/XHHL001228

Cost accounting : a managerial emphasis / Charles T. Horngren;...[et al] - 13th ed

Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2009

Mã xếp giá: 657 C837

Mã ĐKCB: TK/XHHL001216,TK/XHHL001223

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!